1. Giới Thiệu Chung Về Từ 嬌 (jiāo)
Từ 嬌 (jiāo) trong tiếng Trung mang nghĩa là “nhõng nhẽo”, “yểu điệu”, hoặc “đáng yêu”. Đây là một tính từ thể hiện sự dịu dàng, ngọt ngào hoặc bất kỳ nét đáng yêu nào của con người hoặc sự vật. Từ này thường dùng để chỉ những đặc điểm tích cực và lôi cuốn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 嬌
Cấu trúc ngữ pháp của từ 嬌 rất đơn giản. Nó có thể được sử dụng như một tính từ và thường đứng trước danh từ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa cụ thể.
2.1. Ví dụ Cấu Trúc Sử Dụng
- 嬌女 (jiāo nǚ): cô gái dễ thương
- 嬌嫩 (jiāo nèn): mềm mại, mảnh mai
- 嬌羞 (jiāo xiū): sự ngại ngùng, thẹn thùng
3. Đặt Câu Với Từ 嬌
3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ 嬌
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 嬌 trong câu:
- 她的声音很嬌,听起来非常好听。
(Tā de shēngyīn hěn jiāo, tīng qǐlái fēicháng hǎotīng.)
– Giọng nói của cô ấy rất ngọt ngào, nghe rất hay. - 这个花瓶看起来很嬌,十分迷人。
(Zhège huāpíng kàn qǐlái hěn jiāo, shífēn mírén.)
– Chiếc bình hoa này trông rất đáng yêu, thật quyến rũ. - 小女孩穿着一件嬌嫩的裙子。
(Xiǎo nǚhái chuān zhuó yī jiàn jiāo nèn de qúnzi.)
– Cô bé mặc một chiếc váy mềm mại.
4. Kết Luận
Từ 嬌 (jiāo) là một từ mang ý nghĩa tích cực, thường được dùng để biểu thị sự dịu dàng, đáng yêu và nữ tính. Việc hiểu cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp những người học tiếng Trung mở rộng vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn