Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 子孫 (zǐ sūn). Đây là từ Hán Việt có nghĩa là “con cháu”, chỉ thế hệ sau trong một gia đình hoặc dòng họ. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng, tục ngữ hoặc khi nói về truyền thống gia đình.
Ý nghĩa chi tiết của từ 子孫 (zǐ sūn)
Nghĩa đen và nghĩa bóng
子 (zǐ) có nghĩa là “con”, 孫 (sūn) có nghĩa là “cháu”. Khi kết hợp lại, 子孫 mang ý nghĩa chỉ các thế hệ nối tiếp trong một gia đình, bao gồm con, cháu, chắt, chút, chít…
Ứng dụng trong văn hóa Trung Hoa
Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, 子孫 có vị trí quan trọng, thể hiện sự tiếp nối gia tộc và hiếu đạo với tổ tiên.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 子孫
Vị trí trong câu
子孫 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:
- 子孫要孝順父母 (Zǐsūn yào xiàoshùn fùmǔ) – Con cháu phải hiếu thảo với cha mẹ
- 他為子孫留下了很多財產 (Tā wèi zǐsūn liú xiàle hěnduō cáichǎn) – Ông ấy để lại nhiều tài sản cho con cháu
Các cụm từ thông dụng
子孫 thường đi kèm với các từ như:
- 子孫後代 (zǐsūn hòudài) – Con cháu đời sau
- 子孫滿堂 (zǐsūn mǎntáng) – Con cháu đầy nhà (chỉ gia đình đông con nhiều cháu)
Ví dụ câu có chứa từ 子孫
Trong văn nói hàng ngày
我們要為子孫後代保護環境 (Wǒmen yào wèi zǐsūn hòudài bǎohù huánjìng) – Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho con cháu đời sau
Trong văn viết trang trọng
祖先的智慧應該傳給子孫 (Zǔxiān de zhìhuì yīnggāi chuán gěi zǐsūn) – Trí tuệ của tổ tiên nên được truyền lại cho con cháu
Phân biệt 子孫 với các từ liên quan
Khác với 孩子 (háizi) chỉ con cái nói chung, 子孫 mang nghĩa rộng hơn, bao gồm nhiều thế hệ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn