DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

孕育 (yùnyù) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Từ “孕育” (yùnyù) trong tiếng Trung là một từ rất quan trọng, thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và áp dụng nó qua một số ví dụ minh họa.

Ý Nghĩa Của Từ 孕育 (yùnyù)

Từ “孕育” (yùnyù) có nghĩa là “thai nghén” hoặc “nuôi dưỡng”. Nó không chỉ dùng để chỉ việc mang thai, mà còn có thể ám chỉ đến quá trình nuôi dưỡng, phát triển một cái gì đó, đặc biệt trong những ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, ý tưởng hoặc dự án.

Các Ý Nghĩa Khác Nhau Của 孕育:

  • Thai nghén: Đặc biệt trong bối cảnh sinh sản.
  • Nuôi dưỡng: Sự phát triển bền vững của một ý tưởng hay dự án.
  • Phát triển: Sự hình thành và lớn lên của một kế hoạch hoặc chiến lược. yùnyù

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 孕育

Cấu trúc ngữ pháp của từ “孕育” (yùnyù) rất đơn giản. Nó được cấu thành từ hai phần:

  • (yùn): có nghĩa là thai nghén, mang thai.
  • (yù): có nghĩa là nuôi dạy, phát triển.

Cả hai chữ này kết hợp lại tạo thành một từ có ý nghĩa phong phú, thể hiện hành động phát triển từ một trạng thái nền tảng đến một trạng thái thành công.

Cách Sử Dụng Từ 孕育 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa để bạn có thể hình dung rõ ràng hơn về cách sử dụng từ “孕育” (yùnyù):

Ví dụ 1:

我们要孕育新的想法来解决这个问题。

(Wǒmen yào yùnyù xīn de xiǎngfǎ lái jiějué zhège wèntí.)

Câu này có nghĩa là: “Chúng ta cần phát triển những ý tưởng mới để giải quyết vấn đề này.”

Ví dụ 2:

母亲孕育了我九个月,为我带来了生命。

(Mǔqīn yùnyùle wǒ jiǔ gè yuè, wèi wǒ dài lái le shēngmìng.)

Câu này có nghĩa là: “Người mẹ đã mang thai tôi trong chín tháng, mang đến cho tôi sự sống.”

Ví dụ 3:

这项计划的成功需要团队的共同孕育。

(Zhè xiàng jìhuà de chénggōng xūyào tuánduì de gòngtóng yùnyù.)

Câu này có nghĩa là: “Sự thành công của kế hoạch này cần sự nuôi dưỡng chung của cả đội.”

Kết Luận

Từ “孕育” (yùnyù) không chỉ đơn thuần là một từ mang nghĩa thai nghén mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có thêm công cụ trong việc giao tiếp và học tập tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ 孕育.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo