DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

字母 (zì mǔ) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

字母 (zì mǔ) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung chỉ hệ thống chữ cái. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 字母, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này trong cả tiếng Trung phổ thông và phương ngữ Đài Loan.

1. 字母 (zì mǔ) nghĩa là gì?

字母 (zì mǔ) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “chữ cái” hoặc “bảng chữ cái”. Từ này được cấu tạo bởi:

  • 字 (zì): chữ
  • 母 (mǔ): mẹ, nguồn gốc ngữ pháp tiếng Trung

Trong tiếng Đài Loan, 字母 vẫn giữ nguyên nghĩa này nhưng có thể phát âm hơi khác theo phương ngữ Đài.

2. Cách đặt câu với 字母

2.1 Câu đơn giản

Ví dụ: 这个字母怎么读?(Zhège zìmǔ zěnme dú?) – Chữ cái này đọc như thế nào?

2.2 Câu phức tạp

Ví dụ: 学习汉语拼音需要先掌握字母的发音。(Xuéxí hànyǔ pīnyīn xūyào xiān zhǎngwò zìmǔ de fāyīn.) – Học phiên âm tiếng Hán cần nắm vững cách phát âm chữ cái trước.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 字母 zì mǔ

3.1 Vị trí trong câu

字母 thường đóng vai trò làm:

  • Chủ ngữ: 字母很重要 (Zìmǔ hěn zhòngyào) – Chữ cái rất quan trọng
  • Tân ngữ: 我认识这些字母 (Wǒ rènshi zhèxiē zìmǔ) – Tôi biết những chữ cái này

3.2 Kết hợp với từ khác

字母 thường đi với:

  • Động từ: 写字母 (xiě zìmǔ) – viết chữ cái
  • Tính từ: 大写字母 (dàxiě zìmǔ) – chữ cái viết hoa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo