DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

存檔 (cún dǎng) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. 存檔 (cún dǎng) Là Gì?

存檔 (cún dǎng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “lưu trữ” hoặc “lưu file”. Đây là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các ứng dụng máy tính và phần mềm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 存檔

2.1. Phân Tích Từng Thành Phần

存 (cún) có nghĩa là “lưu trữ” hoặc “giữ lại”, trong khi 檔 (dǎng) có nghĩa là “tài liệu” hoặc “file”. Khi kết hợp lại, 存檔 (cún dǎng) có thể hiểu là “lưu tài liệu” hoặc “lưu file”.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Cấu trúc ngữ pháp của 存檔 khá đơn giản. Trong tiếng Trung, chúng ta có thể sắp xếp câu như sau:

Chủ ngữ + 存檔 + Đối tượng cấu trúc ngữ pháp 存檔

Ví dụ: Tôi lưu file tài liệu. ví dụ câu 存檔

3. Ví Dụ Câu Với 存檔

3.1. Ví Dụ Câu Thực Tế

1. 我需要存檔這個文件。
(Wǒ xūyào cún dǎng zhège wénjiàn.)
Tôi cần lưu tài liệu này.

2. 別忘了在關閉之前存檔!
(Bié wàngle zài guānbì zhīqián cún dǎng!)
Đừng quên lưu trữ trước khi đóng lại!

3.2. Một số ví dụ khác

3. 在電腦上存檔非常重要。
(Zài diànnǎo shàng cún dǎng fēicháng zhòngyào.)
Việc lưu trữ trên máy tính là rất quan trọng.

4. 她經常會在工作中存檔。
(Tā jīngcháng huì zài gōngzuò zhōng cún dǎng.)
Cô ấy thường lưu file trong công việc.

4. Kết Luận

存檔 (cún dǎng) là một từ quan trọng trong công nghệ thông tin, đặc biệt khi chúng ta làm việc với các tài liệu số. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong môi trường làm việc hoặc học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa của 存檔
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo