DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

存款 (cúnkuǎn) là gì? – Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Từ “存款” (cúnkuǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tiền gửi” hoặc “gửi tiền”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, thường được sử dụng để chỉ hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc duy trì số dư tiền trong tài khoản.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 存款

Cấu trúc ngữ pháp của từ “存款” gồm hai phần:  cúnkuǎn ví dụ 存款

  • 存 (cún): có nghĩa là “gửi”, “cất giữ”.
  • 款 (kuǎn): có nghĩa là “tiền” hay “tài chính”.

Cả hai từ kết hợp lại tạo thành khái niệm “tiền gửi”. Trong ngữ pháp, 存款 là danh từ, thường được sử dụng trong các câu nói về tiền bạc, ngân hàng và giao dịch tài chính.

Ví dụ minh họa cho từ 存款

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 存款 trong câu:

Ví dụ 1

我想要存款到我的银行账户。
Wǒ xiǎng yào cúnkuǎn dào wǒ de yínháng zhànghù.
(Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của tôi.)

Ví dụ 2

银行的存款利率很高。
Yínháng de cúnkuǎn lìlǜ hěn gāo.
(Lãi suất tiền gửi của ngân hàng rất cao.)

Ví dụ 3

你需要确保你的存款安全。
Nǐ xūyào quèbǎo nǐ de cúnkuǎn ānquán.
(Bạn cần bảo đảm rằng tiền gửi của bạn an toàn.)

Kết luận

Từ 存款 (cúnkuǎn) không chỉ đơn giản là một từ vựng cơ bản trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến ngân hàng và tài chính.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo