DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

存活 (cún huó) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. ý Nghĩa của Từ 存活 (cún huó)存活

Từ 存活 (cún huó) trong tiếng Trung có nghĩa là “sinh tồn” hay “tồn tại”. Động từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những câu chuyện về sự sống sót đến các cuộc thảo luận về khả năng duy trì sự sống trong các điều kiện khó khăn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 存活 (cún huó)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 存活 có thể được phân tích như sau:

2.1. Các Thành Phần Cấu Tạo

  • 存 (cún): có nghĩa là “tồn tại” hoặc “giữ lại”.
  • 活 (huó): có nghĩa là “sống” hoặc “sinh sống”.

2.2. Cách Sử Dụng

Có thể dùng 存活 trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa mong muốn. Ví dụ:

  • Tiêu đề: 人类如何能够存活?(Nhân loại làm thế nào để có thể tồn tại?)
  • Câu khẳng định: 我们要努力学习才能在这个竞争激烈的环境中存活。(Chúng ta phải cố gắng học tập để có thể sống sót trong môi trường cạnh tranh khốc liệt này.)

3. Ví Dụ Sử Dụng 存活 (cún huó)

3.1. Ví Dụ Câu Còn Lại

  • 在极端的气候条件下,许多动物很难存活。(Trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, nhiều động vật rất khó sinh tồn.)
  • 他用了自己的努力来存活于这个艰难的时代。(Anh ấy đã dùng những nỗ lực của mình để tồn tại trong thời đại khó khăn này.)
  • 植物需要阳光和水分才能存活。(Thực vật cần ánh sáng và nước để sống sót.)

4. Kết Luận

Từ 存活 (cún huó) không chỉ mang nghĩa đơn thuần là “sinh tồn” mà còn chạm đến nhiều khía cạnh của cuộc sống. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM存活

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo