DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

孤儿 (gūér) là gì? Tìm Hiểu Đặc Điểm và Cấu Trúc Ngữ Pháp

I. Định Nghĩa Của Từ 孤儿 (gūér)

Từ 孤儿 (gūér) trong tiếng Trung mang nghĩa là “cô nhi”, tức là những trẻ em không có cha mẹ hoặc mồ côi cha mẹ. Sự tồn tại của những cô nhi thường mang đến nhiều vấn đề xã hội khác nhau, bao gồm việc bảo vệ trẻ em, giáo dục và an sinh xã hội. nghĩa của gūér

II. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 孤儿

1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ 孤儿 bao gồm hai thành phần:

  • 孤 (gū): Nghĩa là “cô đơn”, “lẻ loi”.
  • 儿 (ér): Nghĩa là “trẻ em”, “người con”.

Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo thành từ 孤儿, phản ánh sự cô đơn và thiếu thốn của những đứa trẻ không có bậc phụ huynh.

2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Dalam ngữ pháp tiếng Trung, 孤儿 có thể được sử dụng kết hợp với các từ khác để hình thành câu. Ở đây, nó thường xuất hiện như một danh từ, chỉ thị cho những trẻ em mồ côi.

III. Ví Dụ Minh Họa với Từ 孤儿

1. Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 孤儿:

  • 例句 1:这个孤儿需要一个温暖的家。 (Zhège gūér xūyào yīgè wēnnuǎn de jiā.)
  • Dịch nghĩa: “Cô nhi này cần một mái ấm.”
  • 例句 2:孤儿我们应该关注孤儿的生活状况。 (Wǒmen yīnggāi guānzhù gūér de shēnghuó zhuàngkuàng.)
  • Dịch nghĩa: “Chúng ta nên quan tâm đến tình trạng sống của những cô nhi.”
  • 例句 3:孤儿院给孤儿提供了必要的帮助。 (Gū’é yuàn gěi gūér tígōngle bìyào de bāngzhù.)
  • Dịch nghĩa: “Trại trẻ mồ côi cung cấp những giúp đỡ cần thiết cho các cô nhi.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo