DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

孤单 (gūdān) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới thiệu về từ đơn 孤单 (gūdān)

Từ 孤单 (gūdān) trong tiếng Trung có nghĩa là “cô đơn”. Đây là một trong những từ phản ánh trạng thái tâm lý và cảm xúc của con người trong xã hội hiện đại. Nỗi cô đơn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ mất mát đến cảm giác không thể hòa nhập với người xung quanh.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 孤单

Từ 孤单 được cấu tạo từ hai ký tự: 孤 (gū) có nghĩa là “cô đơn, đơn độc” và 单 (dān) có nghĩa là “đơn, đơn lẻ”. Khi kết hợp lại, 孤单 mang ý nghĩa đại diện cho sự cô đơn, đơn độc và cảm giác thiếu vắng sự kết nối với mọi người xung quanh.

Cách sử dụng 孤单 trong câu

Trong tiếng Trung, 孤单 có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví dụ 1:

我感到很孤单。
(Wǒ gǎndào hěn gūdān.)
“Tôi cảm thấy rất cô đơn.”

Ví dụ 2:

在这个城市里,有很多人都觉得孤单。
(Zài zhège chéngshì lǐ, yǒu hěn duō rén dōu juédé gūdān.)
“Tại thành phố này, có rất nhiều người cảm thấy cô đơn.”

Ví dụ 3:

孤单并不可怕,重要的是我们要学会享受独处的时光。
(Gūdān bìng bù kěpà, zhòngyào de shì wǒmen yào xuéhuì xiǎngshòu dúchǔ de shíguāng.)
“Cô đơn không đáng sợ, quan trọng là chúng ta phải học cách tận hưởng thời gian ở một mình.”

Kết luận

Từ 孤单 không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về tâm lý và cảm xúc con người. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn cảm nhận tốt hơn về chính mình và những người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ý nghĩa

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo