DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

孤寂 (gū jí) Là gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 孤寂 (gū jí) – Ý Nghĩa Của Từ

Từ 孤寂 (gū jí) trong tiếng Trung có nghĩa là cô đơn, tĩnh lặng, không ai bên cạnh. Từ này được dùng để miêu tả cảm giác không có sự hiện diện của người khác, thường chỉ trạng thái tâm lý của một người khi cảm thấy cô đơn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 孤寂

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ 孤寂 bao gồm hai ký tự: 孤 (gū) có nghĩa là “một mình”, “cô đơn”, và 寂 (jí) có nghĩa là “yên tĩnh”, “lặng lẽ”. Khi kết hợp lại, chúng tạo nên một từ thể hiện trạng thái yên tĩnh và cô đơn.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 孤寂 trong câu, bạn có thể dùng nó như một tính từ để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người nào đó.

3. Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể Có Từ 孤寂

3.1. Câu Ví Dụ

在这个繁华的城市里,我感到非常孤寂。
(Tại cái thành phố nhộn nhịp này, tôi cảm thấy rất cô đơn.)

3.2. Câu Ví Dụ Khác

他总是一个人生活,孤寂的感觉让他很难受。
(Anh ấy luôn sống một mình, cảm giác cô đơn làm anh ấy rất khổ sở.)

4. Các Từ Liên Quan Đến 孤寂

Có một số từ khác liên quan đến cảm xúc cô đơn, ví dụ như:

  • 孤单 (gū dān) – Cô đơn
  • 寂寞 (jì mò) – Trống vắng, cô quạnh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ gū jí cấu trúc ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo