DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

孤立 (gū lì) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. Định Nghĩa Của Từ 孤立 (gū lì)

Từ 孤立 (gū lì) trong tiếng Trung có nghĩa là “cô lập”, “tách biệt”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một cá nhân hoặc một nhóm bị tách biệt khỏi những người khác, không có sự giao tiếp hoặc tương tác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 孤立

Cấu trúc ngữ pháp của từ g包含 (gū lì) tương đối đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Cách sử dụng của từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.

2.1. Cách sử dụng như một động từ

Ví dụ: 他感到孤立。(Tā gǎndào gū lì.) – Anh ấy cảm thấy cô lập.

2.2. Cách sử dụng như một danh từ

Ví dụ: 孤立是一种心理状态。(Gū lì shì yī zhǒng xīnlǐ zhuàngtài.) – Cô lập là một trạng thái tâm lý.

3. Ví Dụ Thực Tế Có Trong Cuộc Sống

Từ 孤立 thường được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:孤立

3.1. Trong Học Tập

在学校,她觉得孤立。(Zài xuéxiào, tā juédé gū lì.) – Tại trường, cô ấy cảm thấy cô lập.

3.2. Trong Mối Quan Hệ

与朋友分开后,他感到很孤立。(Yǔ péngyǒu fēnkāi hòu, tā gǎndào hěn gū lì.) – Sau khi chia tay bạn bè, anh ấy cảm thấy rất cô lập.

4. Tóm Tắt và Những Kết Luận

Từ 孤立 (gū lì) mang nhiều ý nghĩa và có thể được áp dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn có thể đào sâu hiểu biết về tâm lý và xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 gū lì
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo