DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

孩子氣 (hái zi qì) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới Thiệu Chung về孩子氣

Trong tiếng Trung, từ “孩子氣” (hái zi qì) thường được dùng để chỉ tính cách trẻ con, ngây thơ hoặc nhiều khi bị coi là không chín chắn. Từ này không chỉ đơn thuần nói về một đứa trẻ mà còn có thể dùng để mô tả những người lớn có hành vi hoặc tư duy giống như trẻ nhỏ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 孩子氣

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

“孩子氣” được cấu thành từ hai thành phần:

  • 孩子 (hái zi): có nghĩa là “đứa trẻ”, “trẻ con”.
  • 氣 (qì): có nghĩa là “khí chất”, “hơi thở” hoặc “tinh thần”.

Do đó, khi kết hợp lại, “孩子氣” có thể hiểu là “khí chất của trẻ con”, hay “tính cách trẻ con”.

2.2. Ngữ Pháp và Sử Dụng

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “孩子氣” thường được dùng như một tính từ để mô tả ai đó hoặc một hành động nào đó mang tính trẻ con. Cấu trúc câu chung có thể là:

  • Chủ ngữ + 是/有 + 孩子氣 + 的 + Đối tượng.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 孩子氣

3.1. Ví dụ 1 ngữ pháp tiếng Trung

他总是喜欢玩玩具,因此,有点孩子气。

Dịch: Anh ấy luôn thích chơi đồ chơi, vì vậy có chút tính trẻ con.

3.2. Ví dụ 2

虽然她已经成年,但她的性格仍然有些孩子气。

Dịch: Mặc dù cô ấy đã trưởng thành, nhưng tính cách của cô vẫn có chút trẻ con.

3.3. Ví dụ 3

这个孩子气的想法并不适合成年人。

Dịch: Ý tưởng trẻ con này không phù hợp với người lớn.

4. Kết Luận

Như vậy, từ “孩子氣” không chỉ đơn giản là thuật ngữ mô tả hành vi của trẻ con mà còn phản ánh tính cách và tư duy của một số người lớn trong xã hội hiện đại. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo