Trong tiếng Đài Loan, 孫子 (phát âm: sūnzi) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của 孫子, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 孫子 (Sūnzi) Nghĩa Là Gì?
1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản
Từ 孫子 (sūnzi) trong tiếng Đài Loan có hai nghĩa chính:
- Nghĩa thứ nhất: Cháu trai (con của con trai)
- Nghĩa thứ hai: Tôn Tử (nhà quân sự nổi tiếng Trung Quốc cổ đại)
1.2. Phân Biệt Với Các Từ Liên Quan
Trong tiếng Đài Loan, cần phân biệt 孫子 với:
- 孫女 (sūnnǚ): Cháu gái
- 外孫 (wàisūn): Cháu ngoại
2. Cách Đặt Câu Với Từ 孫子
2.1. Câu Đơn Giản
Ví dụ về cách sử dụng 孫子 trong câu:
- 我的孫子很聰明。(Wǒ de sūnzi hěn cōngmíng.) – Cháu trai tôi rất thông minh.
- 他正在讀孫子兵法。(Tā zhèngzài dú Sūnzi bīngfǎ.) – Anh ấy đang đọc Binh pháp Tôn Tử.
2.2. Câu Phức Tạp
Ví dụ câu phức sử dụng 孫子:
- 雖然我的孫子才五歲,但是他已經會背唐詩了。(Suīrán wǒ de sūnzi cái wǔ suì, dànshì tā yǐjīng huì bèi tángshī le.) – Mặc dù cháu trai tôi mới 5 tuổi nhưng đã biết đọc thơ Đường.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 孫子
3.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 孫子 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 孫子來了 (Sūnzi láile) – Cháu trai đã đến
- Tân ngữ: 我愛我的孫子 (Wǒ ài wǒ de sūnzi) – Tôi yêu cháu trai của tôi
3.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác
Một số cụm từ thông dụng:
- 孫子兵法 (Sūnzi bīngfǎ): Binh pháp Tôn Tử
- 孫子輩 (sūnzi bèi): Thế hệ cháu
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 孫子
Khi dùng từ 孫子 cần chú ý:
- Phân biệt ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa (cháu trai hay Tôn Tử)
- Chú ý thanh điệu khi phát âm
- Kết hợp đúng với lượng từ khi cần thiết
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn