Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 學校 (xuéxiào) – một từ vựng tiếng Trung quan trọng chỉ “trường học”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản học thuật.
1. 學校 (xuéxiào) nghĩa là gì?
學校 (xuéxiào) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “trường học”, chỉ nơi diễn ra các hoạt động giảng dạy và học tập.
1.1. Phân tích từ nguyên
Từ 學校 gồm hai chữ Hán:
- 学 (xué): học, học tập
- 校 (xiào): trường, kiểm tra
1.2. Cách phát âm
Phiên âm: xuéxiào (Hán Việt: học hiệu)
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 學校
2.1. Vị trí trong câu
學校 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 學校很漂亮 (Trường học rất đẹp)
- Tân ngữ: 我喜歡這所學校 (Tôi thích ngôi trường này)
- Định ngữ: 學校的老師 (Giáo viên của trường)
2.2. Các cụm từ thông dụng
- 上學/上学 (shàng xué): đi học
- 放學/放学 (fàng xué): tan học
- 學校生活 (xuéxiào shēnghuó): đời sống học đường
3. Ví dụ câu có chứa từ 學校
3.1. Câu đơn giản
- 我的學校很大 (Wǒ de xuéxiào hěn dà): Trường học của tôi rất lớn
- 明天學校放假 (Míngtiān xuéxiào fàngjià): Ngày mai trường nghỉ
3.2. Câu phức tạp
- 因為疫情的原因,學校決定推遲開學 (Yīnwèi yìqíng de yuányīn, xuéxiào juédìng tuīchí kāixué): Do dịch bệnh, trường quyết định hoãn khai giảng
- 這所學校不僅教學質量高,而且環境優美 (Zhè suǒ xuéxiào bùjǐn jiàoxué zhìliàng gāo, érqiě huánjìng yōuměi): Ngôi trường này không chỉ chất lượng giảng dạy cao mà còn có môi trường đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng từ 學校
- Phân biệt với 学院 (xuéyuàn): học viện, thường chỉ các trường cao đẳng, đại học chuyên ngành
- Trong tiếng Đài Loan, cách dùng tương tự như tiếng Trung phổ thông
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn