1. 學業 (xué yè) là gì?
學業 (xué yè) là một từ Hán Việt có nghĩa là “học nghiệp” hoặc “việc học tập”. Đây là một từ ghép được tạo thành từ hai chữ Hán:
- 學 (xué): có nghĩa là học tập, học hỏi
- 業 (yè): có nghĩa là nghiệp, công việc
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 學業
學業 là một danh từ trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ việc học tập nói chung hoặc quá trình học tập của một người. Từ này có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.
2.1. Các cách kết hợp phổ biến
- 學業成績 (xué yè chéng jì): thành tích học tập
- 學業壓力 (xué yè yā lì): áp lực học tập
- 學業進步 (xué yè jìn bù): tiến bộ trong học tập
3. Cách đặt câu với từ 學業
3.1. Ví dụ câu đơn giản
- 他的學業很好。 (Tā de xué yè hěn hǎo.) – Học tập của anh ấy rất tốt.
- 我必須專注於學業。 (Wǒ bì xū zhuān zhù yú xué yè.) – Tôi phải tập trung vào việc học.
3.2. Ví dụ câu phức tạp
- 雖然工作很忙,但他仍然努力完成學業。 (Suī rán gōng zuò hěn máng, dàn tā réng rán nǔ lì wán chéng xué yè.) – Mặc dù công việc rất bận rộn, nhưng anh ấy vẫn cố gắng hoàn thành việc học.
- 她的學業成績一直保持在班級的前三名。 (Tā de xué yè chéng jì yī zhí bǎo chí zài bān jí de qián sān míng.) – Thành tích học tập của cô ấy luôn giữ vững trong top 3 của lớp.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 學業
Khi sử dụng từ 學業, cần chú ý:
- Đây là một từ trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức
- Không nên sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường
- Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 學習 (xué xí) hay 功課 (gōng kè)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn