DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

學派 (xué pài) Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

1. 學派 (xué pài) Là Gì?

學派 (xué pài) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai chữ:

  • 學 (xué): học, học tập, học thuật
  • 派 (pài): phái, trường phái, nhóm

Khi kết hợp lại, 學派 mang nghĩa là “trường phái học thuật” hoặc “học phái”, chỉ một nhóm người có cùng quan điểm, phương pháp hoặc lý thuyết trong một lĩnh vực học thuật nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 學派

學派 là một danh từ ghép, có thể đóng vai trò: xué pài

  • Chủ ngữ trong câu
  • Tân ngữ
  • Định ngữ

3. Cách Sử Dụng 學派 Trong Câu

3.1. Làm Chủ Ngữ

Ví dụ: 這個學派主張自由主義 (Zhè ge xué pài zhǔ zhāng zì yóu zhǔ yì) – Trường phái này chủ trương chủ nghĩa tự do.

3.2. Làm Tân Ngữ

Ví dụ: 他創立了新的學派 (Tā chuàng lì le xīn de xué pài) – Ông ấy đã sáng lập một trường phái mới.

3.3. Làm Định Ngữ

Ví dụ: 學派的思想 (xué pài de sī xiǎng) – Tư tưởng của trường phái

4. Các Trường Phái Nổi Tiếng Trong Lịch Sử Trung Quốc

  • 儒家學派 (Rú jiā xué pài) – Trường phái Nho gia
  • 道家學派 (Dào jiā xué pài) – Trường phái Đạo gia
  • 法家學派 (Fǎ jiā xué pài) – Trường phái Pháp gia

5. Ứng Dụng Thực Tế

Trong cuộc sống hiện đại, 學派 thường được sử dụng để chỉ:

  • Các trường phái nghệ thuật
  • Các trường phái triết học
  • Các trường phái khoa học
  • Các trường phái văn học

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 xué pài
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
��Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo