DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

學費 (xué fèi) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu

Giới thiệu về學費 (xué fèi)

Trong tiếng Trung, từ 學費 (xué fèi) có nghĩa là “học phí”. Đây là khoản tiền mà sinh viên phải trả cho các dịch vụ giáo dục tại trường học. Học phí có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình trường học (công lập, tư thục) cũng như cấp bậc (tiểu học, trung học, đại học).

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 學費

Cấu tạo ngữ nghĩa

Từ 學費 được cấu thành bởi hai chữ: (xué) có nghĩa là “học” và (fèi) có nghĩa là “phí”, “chi phí”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ chỉ khoản chi phí liên quan đến việc học. Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng 學費 mang trong mình bản chất của một khoản chi tiêu thường xuyên trong cuộc sống học đường.

Cách sử dụng trong câu

Câu chứa từ 學費學費 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thông báo tại trường học cho đến việc bình luận trên các diễn đàn giáo dục.

Ví dụ câu với từ: 學費

Ví dụ 1:

每年的學費都在上漲。
Phiên âm: Měi nián de xué fèi dōu zài shàngzhǎng.
Ý nghĩa: Học phí hàng năm đều đang tăng lên. tiếng Trung

Ví dụ 2:

學生們需要提前繳納學費。
Phiên âm: Xuéshēngmen xūyào tíqián jiǎonà xué fèi.
Ý nghĩa: Học sinh cần nộp học phí trước.

Ví dụ 3:

這所學校的學費相對較高。
Phiên âm: Zhè suǒ xuéxiào de xué fèi xiāngduì jiàogāo.
Ý nghĩa: Học phí của trường này tương đối cao.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về khái niệm 學費 (xué fèi) và cách sử dụng từ này trong thực tế. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường giáo dục.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo