DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

學院 (xué yuàn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 學院 (xué yuàn) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 學院 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và học tập.

1. 學院 (xué yuàn) nghĩa là gì?

學院 (xué yuàn) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “học viện”, “trường đào tạo chuyên ngành” hoặc “khoa trong trường đại học”. Từ này thường chỉ các cơ sở đào tạo bậc cao đẳng, đại học hoặc các viện nghiên cứu chuyên sâu.

Ví dụ về nghĩa của 學院:

  • 藝術學院 (yì shù xué yuàn) – Học viện Nghệ thuật
  • 音樂學院 (yīn yuè xué yuàn) – Nhạc viện
  • 醫學院 (yī xué yuàn) – Khoa Y

2. Cách đặt câu với từ 學院

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng chứa từ 學院 trong tiếng Trung:

2.1. Câu đơn giản với 學院

  • 我在語言學院學習中文。(Wǒ zài yǔyán xuéyuàn xuéxí zhōngwén) – Tôi học tiếng Trung tại Học viện Ngôn ngữ.
  • 這所學院的教學質量很好。(Zhè suǒ xuéyuàn de jiàoxué zhìliàng hěn hǎo) – Chất lượng giảng dạy của học viện này rất tốt.

2.2. Câu phức tạp hơn

  • 雖然這所學院的學費比較貴,但是畢業生就業率很高。(Suīrán zhè suǒ xuéyuàn de xuéfèi bǐjiào guì, dànshì bìyèshēng jiùyè lǜ hěn gāo) – Mặc dù học phí của học viện này khá đắt nhưng tỷ lệ việc làm của sinh viên tốt nghiệp rất cao.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 學院

學院 là danh từ nên thường đứng ở các vị trí sau trong câu:

3.1. Làm chủ ngữ

學院 + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ: 學院提供很多獎學金。(Xuéyuàn tígōng hěnduō jiǎngxuéjīn) – Học viện cung cấp nhiều học bổng. ngữ pháp tiếng Trung

3.2. Làm tân ngữ

Chủ ngữ + Động từ + 學院

Ví dụ: 我參觀了這所學院。(Wǒ cānguānle zhè suǒ xuéyuàn) – Tôi đã tham quan học viện này.

3.3. Kết hợp với từ khác tạo thành cụm danh từ từ vựng tiếng Trung

Ví dụ: 大學學院 (dàxué xuéyuàn) – Học viện đại học

4. Phân biệt 學院 và các từ liên quan

Trong tiếng Trung có nhiều từ chỉ cơ sở giáo dục cần phân biệt với 學院:

  • 大學 (dàxué) – Đại học (quy mô lớn hơn 學院)
  • 學校 (xuéxiào) – Trường học (nghĩa rộng, chỉ chung)
  • 研究所 (yánjiūsuǒ) – Viện nghiên cứu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo