DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

安全 (Ānquán) Là Gì? Cách Dùng Từ “安全” Trong Tiếng Trung & Ngữ Pháp Chi Tiết

Trong tiếng Trung, 安全 (ānquán) đặt câu với từ 安全 là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như các văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ 安全, cách đặt câu với từ này và phân tích chi tiết cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 安全 (Ānquán) Nghĩa Là Gì?

Từ 安全 (ānquán)安全 là gì trong tiếng Trung có nghĩa là “an toàn”, “bảo đảm an toàn” hoặc “sự an toàn”. Đây là một tính từ và cũng có thể đóng vai trò như danh từ trong câu.

Ví dụ về nghĩa của 安全:

  • 交通安全 (jiāotōng ānquán) – An toàn giao thông
  • 安全问题 (ānquán wèntí) – Vấn đề an toàn
  • 安全措施 (ānquán cuòshī) – Biện pháp an toàn

2. Cách Đặt Câu Với Từ 安全

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 安全 trong câu tiếng Trung:

2.1. Câu đơn giản với 安全

  • 这个地方很安全。(Zhège dìfāng hěn ānquán.) – Nơi này rất an toàn.
  • 请注意安全。(Qǐng zhùyì ānquán.) – Xin hãy chú ý an toàn.

2.2. Câu phức tạp hơn với 安全

  • 为了孩子们的安全,学校安装了监控摄像头。(Wèile háizimen de ānquán, xuéxiào ānzhuāngle jiānkòng shèxiàngtóu.) – Vì sự an toàn của trẻ em, trường học đã lắp đặt camera giám sát.
  • 乘坐飞机时,安全是最重要的考虑因素。(Chéngzuò fēijī shí, ānquán shì zuì zhòngyào de kǎolǜ yīnsù.) – Khi đi máy bay, an toàn là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 安全

Từ 安全 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

3.1. Làm tính từ

Khi đóng vai trò tính từ, 安全 thường đứng trước danh từ hoặc sau phó từ chỉ mức độ:

  • 安全设备 (ānquán shèbèi) – Thiết bị an toàn
  • 非常安全 (fēicháng ānquán) – Rất an toàn

3.2. Làm danh từ

Khi là danh từ, 安全 thường đi kèm với các từ chỉ sự sở hữu hoặc giới từ:

  • 你的安全很重要。(Nǐ de ānquán hěn zhòngyào.) – Sự an toàn của bạn rất quan trọng.
  • 关于安全问题 (guānyú ānquán wèntí) – Về vấn đề an toàn

3.3. Trong cụm động từ

安全 thường kết hợp với một số động từ tạo thành cụm có nghĩa:

  • 保证安全 (bǎozhèng ānquán) – Bảo đảm an toàn
  • 检查安全 (jiǎnchá ānquán) – Kiểm tra an toàn

4. Các Từ Liên Quan Đến 安全

Dưới đây là một số từ vựng thường đi kèm với 安全:

  • 安全带 (ānquándài) – Dây an toàn
  • 安全帽 (ānquánmào) – Mũ bảo hiểm
  • 安全出口 (ānquán chūkǒu) – Lối thoát hiểm
  • 安全意识 (ānquán yìshí) – Ý thức an toàn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo