DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

安心 (Ān Xīn) Là Gì? Cách Dùng Từ 安心 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

安心 (ān xīn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều sắc thái ý nghĩa. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 安心, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác.

1. 安心 (Ān Xīn) Nghĩa Là Gì?

Từ 安心 (ān xīn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa đen

An tâm, yên tâm, cảm thấy an toàn và không lo lắng

1.2. Nghĩa bóng

Chỉ trạng thái tinh thần thoải mái, không bận tâm về điều gì

2. Cách Dùng Từ 安心 Trong Câu

2.1. Câu ví dụ với 安心

• 你可以安心工作。(Nǐ kěyǐ ānxīn gōngzuò.) – Bạn có thể yên tâm làm việc.

• 妈妈的话让我很安心。(Māmā de huà ràng wǒ hěn ānxīn.) – Lời mẹ nói khiến tôi rất yên tâm.

2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 安心

• 安心 + Động từ: 安心睡觉 (ānxīn shuìjiào) – Yên tâm ngủ

• 让/使 + Tân ngữ + 安心: 这个消息使他安心。(Zhège xiāoxi shǐ tā ānxīn.) – Tin này khiến anh ấy yên tâm.

3. Phân Biệt 安心 Với Các Từ Tương Đương

So sánh 安心 với các từ như 放心 (fàngxīn) và 安定 (āndìng) để hiểu rõ hơn cách sử dụng.

4. Cách Ghi Nhớ Và Sử Dụng 安心 Hiệu Quả học tiếng Trung

Mẹo học và thực hành từ 安心 trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp từ 安心
🔹Website: https://dailoan.vn/ học tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo