Giới thiệu về từ 安抚 (ānfǔ)
Từ 安抚 (ānfǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “an ủi”, “giải tỏa” hoặc “động viên”. Đây là một từ rất quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi một ai đó đang cảm thấy buồn bã.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 安抚 (ānfǔ)
Phân tích ngữ nghĩa
Từ 安抚 được cấu thành bởi hai phần: 安 (ān) có nghĩa là “yên ổn” và 抚 (fǔ) có nghĩa là “vỗ về” hoặc “xoa dịu”. Khi kết hợp lại với nhau, nó mang ý nghĩa là “giúp cho một người cảm thấy yên tâm, thoải mái”.
Vị trí trong câu
安抚 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản có thể là: 主语 + 安抚 + 受词, trong đó 主语 (chủ ngữ) là người thực hiện hành động, và 受词 (tân ngữ) là người hoặc đối tượng nhận được sự an ủi.
Ví dụ minh họa cho từ 安抚
Ví dụ trong ngữ cảnh
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 安抚:
-
当她哭的时候,我试着去安抚她。
(Dāng tā kū de shíhòu, wǒ shìzhe qù ānfǔ tā.)
(Khi cô ấy khóc, tôi đã cố gắng an ủi cô ấy.)
-
医生告诉我会尽量安抚病人的情绪。
(Yīshēng gàosù wǒ huì jǐnliàng ānfǔ bìngrén de qíngxù.)
(Bác sĩ nói với tôi sẽ cố gắng an ủi tâm trạng của bệnh nhân.)
Kết luận
Từ 安抚 (ānfǔ) không chỉ đơn thuần là một ngữ pháp hay một từ vựng trong tiếng Trung, mà nó còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đến người khác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn