DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

安裝 (ān zhuāng): Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 安裝 Là Gì?

Từ “安裝” (ān zhuāng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cài đặt” hoặc “thiết lập”. Đây là một động từ rất phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử, và xây dựng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “安裝”

2.1. Cấu Trúc Câu Dùng Từ “安裝”

Trong tiếng Trung, cấu trúc câu sử dụng từ “安裝” có thể được trình bày như sau:

  • Chủ ngữ + 安裝 + Tân ngữ

Ví dụ: 这个公司需要安裝新的软件。 (Zhège gōngsī xūyào ānzhuāng xīn de ruǎnjiàn.) nghĩa là “Công ty này cần cài đặt phần mềm mới.”

2.2. Các Thì Của Động Từ

“安裝” thường còn được sử dụng với các từ chỉ thời gian để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn:

  • 过去时: 我昨天安裝了新程序。 (Wǒ zuótiān ānzhuāngle xīn chéngxù.) – “Tôi đã cài đặt chương trình mới hôm qua.”
  • Hiện tại: 他正在安裝新设备。 (Tā zhèngzài ānzhuāng xīn shèbèi.) – “Anh ấy đang cài đặt thiết bị mới.”
  • Tương lai: 我们将于明天安裝更新。 (Wǒmen jiāng yú míngtiān ānzhuāng gēngxīn.) – “Chúng tôi sẽ cài đặt cập nhật vào ngày mai.”

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ “安裝”

Dưới đây là một số ví dụ khác cho thấy cách sử dụng từ “安裝” trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Trong Lĩnh Vực Công Nghệ

今天我们要安裝一个新的服务器。 (Jīntiān wǒmen yào ānzhuāng yīgè xīn de fúwùqì.) – “Hôm nay chúng ta sẽ cài đặt một máy chủ mới.”

3.2. Trong Xây Dựng

工人们正在安裝窗户。 (Gōngrénmen zhèngzài ānzhuāng chuānghù.) – “Công nhân đang cài đặt cửa sổ.”

3.3. Trong Đời Sống Hàng Ngày

我需要安裝一个新的应用程序在我的手机上。 (Wǒ xūyào ānzhuāng yīgè xīn de yìngyòng chéngxù zài wǒ de shǒujī shàng.) – “Tôi cần cài đặt một ứng dụng mới trên điện thoại của tôi.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ān zhuāng0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ câu tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo