官兵 (guān bīng) là từ vựng quan trọng trong lĩnh vực quân sự tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 官兵 (guān bīng) Nghĩa Là Gì?
Từ 官兵 gồm hai chữ Hán:
- 官 (guān)
: Quan, sĩ quan
- 兵 (bīng): Binh lính
Khi kết hợp, 官兵 mang nghĩa “quân nhân” hoặc “sĩ quan và binh lính”, chỉ chung những người phục vụ trong quân đội.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 官兵
2.1. Vai Trò Trong Câu
官兵 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 官兵们正在训练 (Quân nhân đang tập luyện)
- Tân ngữ: 政府关心官兵的生活 (Chính phủ quan tâm đời sống quân nhân)
- Định ngữ: 官兵的家属 (Gia đình quân nhân)
2.2. Kết Hợp Từ Thông Dụng
- 官兵一致 (guān bīng yī zhì): Quân quan nhất trí
- 官兵关系 (guān bīng guān xì): Quan hệ quân nhân
- 官兵比例 (guān bīng bǐ lì): Tỷ lệ sĩ quan/binh lính
3. Ví Dụ Câu Chứa 官兵
Ví dụ 1: 这些官兵保卫着我们的国家。(Những quân nhân này đang bảo vệ đất nước chúng ta.)
Ví dụ 2: 春节期间,官兵们依然坚守岗位。(Trong dịp Tết Nguyên Đán, các quân nhân vẫn kiên trì trực chiến.)
Ví dụ 3: 政府提高了官兵的待遇。(Chính phủ đã nâng cao đãi ngộ cho quân nhân.)
4. Phân Biệt 官兵 Với Từ Liên Quan
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
军人 (jūn rén) | Quân nhân (nghĩa rộng) | 军人荣誉 (Danh dự quân nhân) |
士兵 (shì bīng) | Binh lính (cấp thấp) | 士兵突击 (Binh lính tấn công) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn