DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

定金 (dìngjīn) là gì? Hiểu rõ về khái niệm và cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Trung, 定金 (dìngjīn) là một từ quan trọng, thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại và pháp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của hội từ này cũng như những ví dụ minh họa cụ thể.

1. Định nghĩa của 定金 (dìngjīn)

定金 (dìngjīn) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “tiền đặt cọc”. Đây là khoản tiền mà một bên đưa cho bên kia nhằm đảm bảo rằng giao dịch sẽ được hoàn thành. Định nghĩa này không chỉ giới hạn trong các giao dịch thương mại mà còn áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thuê nhà cho đến đặt vé máy bay.

1.1 Ý nghĩa của 定金

定金 không chỉ đơn thuần là một khoản tiền; nó còn mang ý nghĩa trách nhiệm và cam kết. Bên nhận tiền đặt cọc có nghĩa vụ thực hiện đúng với thỏa thuận đã ký kết, còn bên đưa tiền đặt cọc có thể yêu cầu hoàn tiền nếu phía bên kia không thực hiện đúng cam kết.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 定金

定金 (dìngjīn) được cấu thành từ hai phần:

  • 定 (dìng): có nghĩa là “định”, “quy định”, “xác định”.
  • 金 (jīn): có nghĩa là “tiền”, “kim loại”, “vàng”.

Cấu trúc này thể hiện rõ ràng rằng 定金 đề cập đến khoản tiền được xác định để bảo đảm cho một thỏa thuận hoặc giao dịch nào đó.

2.1 Cách sử dụng trong câu

定金 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:定金

Ví dụ 1:

我们需要支付一部分定金来预定酒店。

Wǒmen xūyào zhīfù yī bùfen dìngjīn lái yùdìng jiǔdiàn.

Dịch nghĩa: Chúng ta cần trả một khoản tiền đặt cọc để đặt khách sạn.

Ví dụ 2:

如果不支付定金,卖家不会保留这个产品。

Rúguǒ bù zhīfù dìngjīn, màijiā bù huì bǎoliú zhège chǎnpǐn.

Dịch nghĩa: Nếu không trả tiền đặt cọc, người bán sẽ không giữ sản phẩm này.

Ví dụ 3:

我给了他一个定金,以确保交易的成功。

Wǒ gěile tā yīgè dìngjīn, yǐ quèbǎo jiāoyì de chénggōng. ngữ pháp tiếng Trung

Dịch nghĩa: Tôi đã đưa cho anh ta một khoản tiền đặt cọc để đảm bảo giao dịch thành công.

3. Kết luận

定金 (dìngjīn) không chỉ là một khái niệm trong tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn các hợp đồng, thỏa thuận trong môi trường kinh doanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo