DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

宝贵 (bǎoguì) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Khám Phá Ý Nghĩa của Từ 宝贵 (bǎoguì)

Trong tiếng Trung, từ 宝贵 (bǎoguì) mang ý nghĩa là “quý giá” hay “quý báu”. Từ này thường chỉ những thứ có giá trị cao về mặt vật chất hoặc tinh thần, như thời gian, kiến thức, hay kinh nghiệm. Đó là một từ có sức nặng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 宝贵

Trong tiếng Trung, từ 宝贵 (bǎoguì) là một tính từ. Cấu trúc ngữ pháp của nó có thể được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn. bǎoguì

Câu Khẳng Định

Ví dụ: 时间是宝贵的 (Shíjiān shì bǎoguì de) – “Thời gian là quý giá.”

Câu Phủ Định

Ví dụ: 这件事情不是宝贵的 (Zhè jiàn shìqíng bù shì bǎoguì de) – “Vấn đề này không quý giá.”

Câu Nghi Vấn

Ví dụ: 这个礼物宝贵吗? (Zhège lǐwù bǎoguì ma?) – “Món quà này có quý giá không?”

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 宝贵

Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 宝贵 (bǎoguì)宝贵 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1

我们应该珍惜宝贵的时光。
(Wǒmen yīnggāi zhēnxī bǎoguì de shíguāng.)
“Chúng ta nên trân trọng thời gian quý giá.”

Ví dụ 2

知识是人生中最宝贵的财富。
(Zhīshì shì rénshēng zhōng zuì bǎoguì de cáifù.)
“Kiến thức là tài sản quý giá nhất trong cuộc sống.”

Ví dụ 3

我认为,友谊是非常宝贵的。
(Wǒ rènwéi, yǒuyì shì fēicháng bǎoguì de.)
“Tôi cho rằng, tình bạn là rất quý giá.”

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 宝贵 (bǎoguì), cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong các câu khác nhau. Từ ngữ luôn mang trong mình sức mạnh, và việc sử dụng đúng các tính từ như 宝贵 sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo