DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

实际上 (shíjìshang) là gì? Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, thực ngữ và cấu trúc ngữ pháp đóng của vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp chính xác. Một trong những từ vựng thú vị là 实际上 (shíjìshang), một cụm từ rất phổ biến mà bạn nên hiểu rõ để sử dụng hiệu quả. Hãy cùng khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với nó trong bài viết dưới đây!

1. Thực Nghĩa của Từ 实际上 (shíjìshang)

Từ 实际上 shíjìshang (shíjìshang) có nghĩa là “trên thực tế”, “trong thực tế” hoặc “thực sự”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng để đưa ra một điều mà trái ngược với những gì được nói hoặc tin tưởng trước đó. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh rằng sự thật đôi khi khác biệt so với vẻ bề ngoài hoặc ý kiến ​​của người khác.

Ví dụ sử dụng trong câu:

  • 他实际上并不喜欢这个电影。
    (Tā shíjìshang bìng bù xǐhuān zhège diànyǐng.)
    – “Trên thực tế, anh ấy không thích bộ phim này.”
  • 实际上,这项技术并不复杂。
    (Shíjìshang, zhè xiàng jìshù bìng bù fùzá.)
    – “Trên thực tế, công nghệ này không phức tạp.”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 实际上

Cấu trúc của 实际上 rất đơn giản. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để nhấn mạnh thông tin mà người nói muốn đề cập. Để dễ dàng hơn trong việc áp dụng, chúng ta có thể phân tích cấu trúc câu như sau:

Câu đơn giản: 
实际上 + mệnh đề + (các thành phần khác).

Ví dụ về cấu trúc:

  • 实际上,学习 tiếng Trung rất thú vị。
    (Shíjìshang, xuéxí zhōngwén hěn zh Interesting.)
    – “Trên thực tế, việc học tiếng Trung rất thú vị.”
  • 实际上,他们的意图只是想帮忙。
    (Shíjìshang, tāmen de yìtú zhǐ shì xiǎng bāngmáng.)
    – “Trên thực tế, ý định của họ chỉ là muốn giúp đỡ.”

3. Cách Sử Dụng 实际上 Trong Giao Tiếp

Bạn có thể sử dụng  ví dụ实际上 trong các tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến cuộc họp chính thức. Khi bạn muốn làm rõ một điều gì đó hoặc đưa ra một quan điểm khác, từ này là một công cụ hữu ích để nhấn mạnh sự thật.

Gợi ý cách kết hợp với các từ khác:

  • 实际上 + Tính từ (để mô tả một đặc điểm)
  • 实际上 + Danh từ (để làm rõ ý nghĩa)
  • 实际上 + Mệnh đề (để so sánh hoặc đối chiếu)

Ví dụ:

  • 实际上,天气今天非常好。
    (Shíjìshang, tiānqì jīntiān fēicháng hǎo.)
    – “Trên thực tế, thời tiết hôm nay rất tốt.”
  • 实际上,他的能力比我们想象的要强。
    (Shíjìshang, tā de nénglì bǐ wǒmen xiǎngxiàng de yào qiáng.)
    – “Trên thực tế, khả năng của anh ấy mạnh mẽ hơn những gì chúng ta tưởng tượng.”

4. Một số lưu ý khi sử dụng 实际上

Khi sử dụng từ 实际上, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm. Đặc biệt, hãy nhớ rằng từ này nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và những gì được cho là đúng. Đừng dùng quá thường xuyên trong một cuộc hội thoại mà hãy tiết chế để vẫn tạo sự tự nhiên.

5. Kết luận

Để hiểu và sử dụng tốt 实际上 (shíjìshang), bạn không chỉ cần nắm vững nghĩa mà còn phải chú ý đến cấu trúc ngữ pháp cũng như cách thức áp dụng trong giao tiếp. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn và ứng dụng từ này một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo