DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

实验 (shíyàn) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong ngôn ngữ Trung Quốc, từ 实验 (shíyàn) là một thuật ngữ quan trọng mang ý nghĩa là “thực nghiệm” hoặc “thí nghiệm.” Từ này không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học mà còn áp dụng rộng rãi trong giáo dục, nghiên cứu, và nhiều lĩnh vực khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về  tiếng Trung实验, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cung cấp một số ví dụ cụ thể giúp bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng từ này trong giao tiếp.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 实验 (shíyàn)

Từ 实验 được cấu tạo từ hai thành phần:

  • 实 (shí): có nghĩa là “thực tế” hay “xác thực”.
  • 验 (yàn): có nghĩa là “kiểm tra”, “thí nghiệm” hoặc “kiểm nghiệm”.

Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh rõ nét ý nghĩa của từ 实验 là một hoạt động kiểm tra, thử nghiệm để xác định tính đúng đắn hoặc hiệu quả của một giả thuyết nào đó.

Ý nghĩa và ứng dụng của 实验

1. Trong lĩnh vực khoa học

Từ 实验 thường được sử dụng để chỉ các thí nghiệm khoa học, nơi các nhà nghiên cứu áp dụng các phương pháp để kiểm định các giả thuyết. Ví dụ:

  • 我们在实验室里进行了一次重要的实验。 (Wǒmen zài shíyàn shìlì lǐ jìnxíngle yīcì zhòngyào de shíyàn.) – Chúng tôi đã thực hiện một thí nghiệm quan trọng trong phòng thí nghiệm.

2. Trong giáo dục

Trong bối cảnh giáo dục, 实验 được dùng để chỉ các hoạt động thực hành giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tế. Ví dụ:

  • 这门课程包括了许多实验步骤。 (Zhè mén kèchéng bāokuòle xǔduō shíyàn bùzhòu.) – Khóa học này bao gồm nhiều bước thí nghiệm.

3. Trong nghiên cứu xã hội

Ngoài ra, 实验 còn được áp dụng trong nghiên cứu xã hội, nơi mà giả thuyết được kiểm nghiệm thông qua các cuộc khảo sát hoặc thực nghiệm xã hội. Ví dụ:

  • 为了验证我们的假设,我们运行了社会实验。 (Wèile yànzhèng wǒmen de jiǎshè, wǒmen yùnxíngle shèhuì shíyàn.) – Để xác minh giả thuyết của mình, chúng tôi đã thực hiện một thí nghiệm xã hội.

Ví dụ minh họa cho từ 实验 (shíyàn)

Dưới đây là một số câu ví dụ khác sử dụng từ 实验 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 实验结果表明,这种药物是有效的。 (Shíyàn jiéguǒ biǎomíng, zhè zhǒng yào wù shì yǒuxiào de.) – Kết quả thí nghiệm cho thấy loại thuốc này là hiệu quả.
  • 为了完成博士论文,他设计了一个复杂的实验。 (Wèile wánchéng bóshì lùnwén, tā shèjìle yīgè fùzá de shíyàn.) – Để hoàn thành luận văn tiến sĩ, anh ta đã thiết kế một thí nghiệm phức tạp.
  • 实验阶段是项目成功的关键。 (Shíyàn jiēduàn shì xiàngmù chénggōng de guānjiàn.) – Giai đoạn thí nghiệm là chìa khóa cho sự thành công của dự án.

Kết luận

Tóm lại, từ 实验 (shíyàn) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa là thí nghiệm hay thực nghiệm mà còn chứa đựng nhiều giá trị và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, giáo dục và nghiên cứu xã hội. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ 实验 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụhttps://dailoan.vn/ ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo