DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

客氣 (kèqì) là gì? Cách dùng từ 客氣 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

Trong văn hóa giao tiếp Trung Quốc, 客氣 (kèqì) là một khái niệm quan trọng thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 客氣 giúp bạn sử dụng chuẩn xác như người bản địa.

1. 客氣 (kèqì) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

客氣 (kèqì) là tính từ chỉ thái độ lịch sự, khách sáo, khiêm tốn trong giao tiếp. Từ này phản ánh nét đẹp văn hóa truyền thống của người Trung Quốc khi thể hiện sự tôn trọng người khác.

1.2 Sắc thái ý nghĩa

客氣 mang hai sắc thái chính:

  • Tích cực: Thể hiện sự lịch sự, tế nhị
  • Tiêu cực: Mang nghĩa khách sáo, xa cách

2. Cách đặt câu với từ 客氣 học tiếng Trung

2.1 Câu đơn giản thông dụng

你太客氣了 (Nǐ tài kèqì le) – Bạn quá khách sáo rồi

不用客氣 (Bùyòng kèqì) – Đừng khách sáo

2.2 Câu phức tạp hơn

他對每個人都很客氣 (Tā duì měi gè rén dōu hěn kèqì) – Anh ấy rất lịch sự với mọi người

你這麼客氣讓我不好意思 (Nǐ zhème kèqì ràng wǒ bù hǎoyìsi) – Bạn khách sáo như vậy làm tôi ngại

3. Cấu trúc ngữ pháp của 客氣

3.1 Vị trí trong câu

客氣 thường đứng sau phó từ chỉ mức độ như 很 (hěn), 太 (tài), 非常 (fēicháng)

3.2 Các dạng kết hợp

客氣 có thể kết hợp với:

  • Động từ: 客氣地說 (nói một cách lịch sự)
  • Danh từ: 客氣話 (lời nói khách sáo)

4. Phân biệt 客氣 với các từ tương đồng

客氣 khác với 禮貌 (lǐmào – lễ phép) ở chỗ nó mang sắc thái “khách sáo” nhiều hơn là “lịch sự” thuần túy.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp 客氣
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo