DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

宣判 (xuān pàn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng trong câu

1. 宣判 (xuān pàn) là gì?

Từ 宣判 (xuān pàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tuyên án” hoặc “tuyên bố phán quyết”. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động công bố quyết định của tòa án về một vụ án nào đó. Từ này là sự kết hợp giữa hai ký tự: có nghĩa là “tuyên bố” và có nghĩa là “phán quyết”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 宣判 Hán Việt

2.1 Phân tích cấu trúc từng thành phần

Từ 宣判 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 宣 (xuān): Thể hiện hành động công bố, tuyên bố, hoặc thông báo một điều gì đó.
  • 判 (pàn): ngữ pháp Mang ý nghĩa là phán quyết, quyết định hoặc phán xét.

2.2 Ngữ pháp và cách sử dụng

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 宣判 tiếng Trung thường được theo sau bởi 关于 (guānyú) để chỉ ra thông tin về vụ án được tuyên án. Ví dụ: 宣判关于某案件的结果。 (Tuyên án về kết quả của một vụ án nào đó).

3. Đặt câu và ví dụ với từ 宣判

3.1 Ví dụ về sử dụng trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 宣判:

  • 法官将在下周宣判这个案件。 (Thẩm phán sẽ tuyên án vụ án này vào tuần tới.)
  • 这起案件的宣判引起了社会的广泛关注。 (Sự tuyên án của vụ án này đã thu hút sự quan tâm rộng rãi từ xã hội.)
  • 检察院要求法庭对被告进行重罚,法院最终宣判。 (Công tố viên yêu cầu tòa án xử phạt nặng đối với bị cáo, tòa án cuối cùng đã tuyên án.)

3.2 Phân tích ví dụ

Các câu ví dụ trên không chỉ thể hiện cách sử dụng từ 宣判 trong ngữ cảnh pháp lý mà còn cho thấy sự quan trọng của việc hiểu đúng ngữ nghĩa và cách cấu trúc câu trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo