DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

宮殿 (gōng diàn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Của 宮殿 (gōng diàn)

宮殿 (gōng diàn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cung điện.” Trong văn hóa Trung Quốc, cung điện không chỉ là nơi ở của vua, hoàng hậu mà còn là biểu tượng của quyền lực, sự vĩ đại và lịch sử hàng nghìn năm. Các cung điện nổi tiếng như Cung điện mùa đông ở Bắc Kinh cho thấy sự tinh tế và nghệ thuật kiến trúc cổ điển.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 宮殿

2.1. Phân Tích Các Thành Phần Của Từ

Từ 宮殿 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 宮 (gōng): có nghĩa là cung, lâu đài.
  • 殿 (diàn): có nghĩa là điện, cung điện, tòa nhà chính.

Khi kết hợp lại, 宮殿 mang ý nghĩa là một tòa nhà lớn, thường được xây dựng để phục vụ cho giới quyền lực trong xã hội.

2.2. Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

宮殿 là danh từ và thường được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Sau đây là cấu trúc cơ bản:
 ví dụ câu tiếng Trung

  • Chủ ngữ + 宮殿 + Động từ. ngữ pháp tiếng Trung
  • Động từ + 宮殿 + Tân ngữ.

3. Ví Dụ Câu Với 宮殿

3.1. Ví Dụ 1

Tiếng Trung: 我们参观了故宫的宫殿。
Phiên âm: Wǒmen cānguānle gùgōng de gōngdiàn.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã thăm quan các cung điện ở Cố Cung.

3.2. Ví Dụ 2

Tiếng Trung: 这个宫殿非常美丽。
Phiên âm: Zhège gōngdiàn fēicháng měilì.
Dịch nghĩa: Cung điện này rất đẹp.

3.3. Ví Dụ 3

Tiếng Trung: 他梦想住在宫殿里。
Phiên âm: Tā mèngxiǎng zhù zài gōngdiàn lǐ.
Dịch nghĩa: Anh ấy mơ ước được sống trong cung điện.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo