害 (hài) là một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 害, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 害 (hài) nghĩa là gì?
Từ 害 trong tiếng Đài Loan có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
- Nghĩa gốc: “làm hại”, “gây tổn thương”
- Nghĩa mở rộng: “khiến”, “làm cho” (thể hiện nguyên nhân – kết quả)
- Trong một số trường hợp: “phiền phức”, “rắc rối”
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 害
2.1. Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc: Chủ ngữ + 害 + Tân ngữ + Động từ/ Tính từ
Ví dụ: 他害我迟到 (Tā hài wǒ chídào) – Anh ấy làm tôi đến muộn
2.2. Cấu trúc nhấn mạnh
Cấu trúc: 都是 + [nguyên nhân] + 害的
Ví dụ: 都是你害的 (Dōu shì nǐ hài de) – Đều là do bạn gây ra
3. Ví dụ câu có chứa từ 害
- 你害我错过了公交车 (Nǐ hài wǒ cuòguòle gōngjiāo chē) – Bạn làm tôi lỡ chuyến xe buýt
- 这场雨害我们取消行程 (Zhè chǎng yǔ hài wǒmen qǔxiāo xíngchéng) – Trận mưa này khiến chúng tôi phải hủy chuyến đi
- 不要害别人担心 (Bùyào hài biérén dānxīn) – Đừng làm người khác lo lắng
4. Phân biệt 害 với các từ tương tự
害 thường bị nhầm lẫn với 让 (ràng) hay 使 (shǐ). Tuy nhiên, 害 mang sắc thái tiêu cực hơn, thường diễn tả việc gây ra hậu quả không mong muốn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn