DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

容貌 (róng mào) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Tìm hiểu về từ 容貌 (róng mào)

Từ 容貌 (róng mào) trong tiếng Trung được dịch là “diện mạo” hoặc “hình dáng”. Đây là một từ ghép được sử dụng phổ biến để chỉ vẻ ngoài, hình thức hay sự xuất hiện của một người. Trong văn hóa Trung Quốc, diện mạo không chỉ đơn thuần là vẻ bề ngoài mà còn liên quan đến cách nhìn nhận và đánh giá con người trong xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 容貌 róng mào

Từ 容貌 gồm hai phần: 容 (róng) và 貌 (mào).

1. 容 (róng)

元素 này thường liên quan đến hình thức, sự hiện diện, hay bề ngoài của một vật thể nào đó.

2. 貌 (mào)

Phần này mang nghĩa là diện mạo hay hình dáng, thường dùng để mô tả vẻ đẹp hay khó khăn trong việc nhìn nhận một cách khách quan.

Do đó, 容貌 (róng mào) có thể hiểu là “vẻ ngoài” hay “diện mạo” được tạo thành bởi sự kết hợp giữa hai phần trên.

Cách sử dụng từ 容貌 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 容貌 trong các câu tiếng Trung:

Ví dụ 1:

他的容貌非常吸引人。

(Tā de róng mào fēicháng xīyǐn rén.)

Dịch: “Diện mạo của anh ấy rất thu hút.”

Ví dụ 2:

我们应该注重内在美,而不是仅仅看容貌。

(Wǒmen yīnggāi zhùzhòng nèizài měi, ér bù shì jǐn jǐn kàn róng mào.)

Dịch: “Chúng ta nên chú trọng đến vẻ đẹp bên trong, chứ không chỉ nhìn vào diện mạo.”

Ví dụ 3:

他的容貌给我留下了深刻的印象。

(Tā de róng mào gěi wǒ liúxià le shēnkè de yìnxiàng.)

Dịch: “Diện mạo của anh ấy đã để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/容貌
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo