DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

寂静 (jìjìng) Là Gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ 寂静 (jìjìng) một cách sâu sắc, bao gồm nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cụ thể. Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Trung, hãy theo dõi để trang bị thêm kiến thức hữu ích nhé!

寂静 Là Gì?

Từ  jìjìng寂静 (jìjìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “im lặng” hoặc “tĩnh lặng”. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không có âm thanh hoặc bầu không khí yên tĩnh. Nó có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thiên nhiên đến cảm xúc con người. cấu trúc ngữ pháp từ jìjìng ví dụ sử dụng jìjìng

Cách Phát Âm và Chữ Viết

Chữ viết 寂静 (jìjìng) được cấu tạo bởi hai ký tự:

  • 寂 (jì) – có nghĩa là cô đơn, tịch mịch.
  • 静 (jìng) – có nghĩa là yên tĩnh, im lặng.

Khi kết hợp lại, 寂静 tạo ra một ý nghĩa sâu sắc hơn về sự yên tĩnh và tĩnh lặng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 寂静

Từ 寂静 có thể đóng vai trò là danh từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cho thấy rằng nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc cảm giác.

Ví Dụ Sử Dụng 寂静 Trong Câu

  • 在夜晚,公园里显得特别寂静。
    (Zài yèwǎn, gōngyuán lǐ xiǎndé tèbié jìjìng.)
    Vào ban đêm, công viên trở nên đặc biệt tĩnh lặng.
  • 她喜欢在寂静的环境中阅读。
    (Tā xǐhuān zài jìjìng de huánjìng zhōng yuèdú.)
    Cô ấy thích đọc sách trong môi trường im lặng.
  • 此时,整个教室都寂静无声。
    (Cǐshí, zhěnggè jiàoshì dōu jìjìng wú shēng.)
    Vào lúc này, toàn bộ lớp học đều im lặng không tiếng động.

Các Tình Huống Sử Dụng 寂静

Từ 寂静 thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tĩnh lặng trong không gian, sự trầm tư của con người, hoặc bầu không khí trang trọng. Đây là từ thường gặp trong văn học, thơ ca, và các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Ví Dụ Minh Họa

  • 在冥想的过程中,心灵需要保持寂静。
    (Zài míngxiǎng de guòchéng zhōng, xīnlíng xūyào bǎochí jìjìng.)
    Trong quá trình thiền, tâm hồn cần được giữ gìn sự tĩnh lặng.
  • 海面平静,如同一片寂静的湖泊。
    (Hǎimiàn píngjìng, rú tóng yī piàn jìjìng de húbó.)
    Mặt biển yên ả, giống như một cái hồ im ắng.

Tổng Kết

Từ 寂静 (jìjìng) là một từ phong phú và đa dạng trong những cách mà nó có thể được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ về câu chữ giúp bạn có thể giao tiếp tốt hơn và cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa cũng như ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo