DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

寄託 (jì tuō) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của từ này

Giới thiệu về từ 寄託

Từ 寄託 (jì tuō) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “gửi gắm”, “ủy thác”, “phó thác”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao gửi trách nhiệm, hy vọng hay niềm tin vào người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 寄託

1. Phân tích cấu trúc từ

Từ 寄託 được cấu thành từ hai ký tự:
(jì) có nghĩa là “gửi”, và
(tuō) có nghĩa là “ủy thác”.
Sự kết hợp của hai từ này tạo ra khái niệm “gửi gắm” một cách tổng quát.

2. Ngữ pháp và cách sử dụng

Từ 寄託 thường được sử dụng trong các câu diễn đạt việc giao phó hay gửi gắm trách nhiệm cho ai đó. Cấu trúc một câu đơn giản có thể là:

Nhân tố A 寄託 nhân tố B.

Ví dụ: “Tôi gửi gắm trách nhiệm cho bạn.” (我把责任寄託给你).

Các ví dụ sử dụng từ 寄託

1. Ví dụ trong văn nói

Khi bạn nói về việc giao trách nhiệm cho người khác, bạn có thể sử dụng:

我们将这个项目寄托给你负责。

(Chúng tôi giao phó dự án này cho bạn phụ trách.)

2. Ví dụ trong văn viết

Trong các tài liệu chính thức, ta có thể viết:

作为老师,我寄托了很多希望在学生身上。 ý nghĩa

(Với tư cách là giáo viên, tôi gửi gắm rất nhiều hy vọng vào học sinh.)

Kết luận

Từ 寄託 (jì tuō) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là “gửi gắm” mà còn chứa đựng nhiều lớp ý nghĩa sâu sắc liên quan đến trách nhiệm và niềm hy vọng. Việc am hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo