DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

密室 (mì shì) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Trong tiếng Trung, “密室” (mì shì) mang một ý nghĩa thú vị và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ này cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu.

Ý nghĩa của từ 密室

密室 (mì shì) có nghĩa là “phòng kín” hoặc “phòng bí mật”. Nó thường được sử dụng để chỉ những không gian riêng tư, tách biệt với bên ngoài hoặc được sử dụng cho các mục đích bảo mật.

Sử dụng trong văn hóa và đời sống

Trong văn hóa Trung Quốc, 密室 thường xuất hiện trong các câu chuyện điều tra, tiểu thuyết trinh thám hoặc các trò chơi escape room, nơi người chơi phải tìm cách thoát ra khỏi một không gian kín thông qua việc giải mã các câu đố.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 密室

密室 được tạo thành từ hai thành phần chính: “密” (mì) và “室” (shì).

Phân tích từng thành phần

  • 密 (mì): có nghĩa là “kín”, “bí mật”, “khép kín”. Từ này thể hiện tính chất của không gian mà 密室 mô tả.
  • 室 (shì): có nghĩa là “phòng” hoặc “không gian”. Đây là từ chỉ vị trí địa lý hay không gian vật lý.

Cách kết hợp và sử dụng

Khi kết hợp lại, 密室 chỉ một không gian kín, nơi mà các hoạt động không dễ dàng bị theo dõi hoặc phát hiện. Cách sử dụng ngữ pháp của từ này cũng rất linh hoạt trong câu, thường đi kèm với các từ khác để mô tả bối cảnh hoặc chức năng.

Ví dụ sử dụng từ 密室 trong câu密室

Ví dụ 1 ngữ pháp tiếng Trung

在密室里,所有的秘密都被隐藏。
(Zài mì shì lǐ, suǒyǒu de mìmì dōu bèi yǐncáng.)
— Trong căn phòng kín, tất cả bí mật đều được ẩn giấu.

Ví dụ 2

我们需要找到一个密室来举办这个聚会。
(Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè mì shì lái jǔbàn zhège jùhuì.)
— Chúng ta cần tìm một căn phòng kín để tổ chức buổi tiệc này.

Ví dụ 3

侦探在密室中发现了令人震惊的证据。
(Zhēntàn zài mì shì zhōng fāxiàn le lìngrén zhènjīng de zhèngjù.)
— Thám tử đã phát hiện ra bằng chứng gây sửng sốt trong căn phòng kín.

Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 密室 (mì shì), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Trung. Hãy áp dụng kiến thức này vào việc học tiếng Trung của bạn và khám phá những điều thú vị hơn nữa! ví dụ tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo