DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

密集 (mì jí) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ khóa chính 密集 (mì jí) là một từ tiếng Trung thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ khám phá nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và cung cấp ví dụ cụ thể để người học có thể hiểu rõ hơn về từ này.

1. Định Nghĩa Từ 密集 (mì jí)

1.1. Nghĩa Của Từ

Từ 密集 (mì jí) có nghĩa là “dày đặc”, “ngày càng tăng lên” hoặc “gần gũi”. Nó miêu tả một tình trạng nào đó của sự tập trung cao, sự xuất hiện đông đúc hay sự gần gũi về mặt không gian.

1.2. Ví Dụ Minh Họa

  • 在这个城市,人口非常密集。 (Zài zhège chéngshì, rénkǒu fēicháng mì jí.) – Trong thành phố này, dân số rất dày đặc.
  • 这片森林内的树木密集。 (Zhè piàn sēnlín nèi de shùmù mì jí.) – Cây cối trong khu rừng này rất dày đặc. mì jí

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 密集

2.1. Cách Sử Dụng Từ Trong Câu

Từ 密集 thường được sử dụng như một tính từ để mô tả tình trạng của danh từ. Cấu trúc cơ bản là:

  • 名词 + 是 + 密集 (Danh từ + là + dày đặc)

Ví dụ:

  • 这个地区的动植物非常密集。 (Zhège dìqū de dòngzhíwù fēicháng mì jí.) – Động thực vật trong khu vực này rất dày đặc.

2.2. Đặt Câu Liên Quan Đến 密集

Dưới đây là một số câu có sử dụng từ 密集 để giúp bạn hiểu rõ hơn về việc ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế:

  • 文艺活动在大城市中显得十分密集。 (Wényì huódòng zài dà chéngshì zhōng xiǎndé shífēn mì jí.) – Các hoạt động văn hóa nghệ thuật trong thành phố lớn trở nên rất dày đặc.
  • 这条街道上商店密集,购物非常方便。 (Zhè tiáo jiēdào shàng shāngdiàn mì jí, gòuwù fēicháng fāngbiàn.) – Trên con đường này, các cửa hàng rất dày đặc, mua sắm rất thuận tiện.

3. Áp Dụng Từ 密集 Trong Thực Tế

Khi sử dụng từ 密集, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với ý định diễn đạt của mình. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến đô thị, môi trường, hoặc sự phát triển xã hội.

4. Một Số Từ Liên Quan Đến 密集

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng, dưới đây là một số từ liên quan đến 密集:

  • 稠密 (chóu mì) – dày đặc, đặc hơn
  • 拥挤 (yōng jǐ) – đông đúc
  • 紧密 (jǐn mì) – chặt chẽ

5. Kết Luận

Việc hiểu và sử dụng từ 密集 trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn. Hãy mang nó vào trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để cảm nhận rõ hơn về sức mạnh của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM mì jí

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo