DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

密 (mì) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, từ 密 (mì) mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 密 qua bài viết dưới đây.

Ý nghĩa của từ 密 (mì)

Từ 密 (mì) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “dày, chặt, kín”. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách hiểu phổ biến nhất:

  • Kín đáo: Được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả sự riêng tư, bí mật như trong “密封” (mìfēng) có nghĩa là “đóng kín”.
  • Dày đặc: Ví dụ, “密集” (mìjí) có nghĩa là “dày đặc, đông đúc”.
  • Chắc chắn: Có thể dùng để nêu lên tính chất chặt chẽ, như trong “密切” (mìqiè) có nghĩa là “gắn bó chặt chẽ”.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 密

Vị trí và cách sử dụng

Từ 密 thường được sử dụng như một tính từ để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ khác. Ví dụ, trong cụm từ “密切合作” (mìqiè hézuò) có nghĩa là “hợp tác chặt chẽ”, từ 密 đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho “hợp tác”.

Cách đặt câu và ví dụ

Câu mẫu 1

Câu: 他们的关系非常密切。 mì

Dịch: Mối quan hệ của họ rất chặt chẽ.

Câu mẫu 2

Câu: 这个箱子是密封的。

Dịch: Cái hộp này đã được đóng kín.

Câu mẫu 3

Câu:密 这座城市的人口密度很高。

Dịch: Mật độ dân số của thành phố này rất cao.

Kết luận

Từ 密 (mì) là một từ đa nghĩa có ứng dụng phong phú trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo