Từ 寒顫 (hán zhàn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc. Nếu bạn đang tìm kiếm cách hiểu và sử dụng từ này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt rõ ràng hơn về 寒顫, từ định nghĩa đến cách sử dụng trong câu.
1. 寒顫 (hán zhàn) Là Gì?
寒顫 (hán zhàn) có nghĩa là “run lạnh” hoặc “rùng mình”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cơ thể khi bị lạnh hoặc khi sợ hãi. Từ này kết hợp từ hai ký tự: 寒 (hán) có nghĩa là “lạnh” và 顫 (zhàn) có nghĩa là “run” hoặc “rung”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 寒顫
Cấu trúc ngữ pháp của từ 寒顫 bao gồm hai phần chính:
2.1. Ký tự thứ nhất – 寒 (hán)
Ký tự này mang nghĩa “lạnh”. Trong tiếng Trung, 寒 có thể được kết hợp với nhiều từ khác để diễn đạt trạng thái hoặc tình huống liên quan đến lạnh.
2.2. Ký tự thứ hai – 顫 (zhàn)
Ký tự này có nghĩa là “run” hoặc “rung”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cho thấy sự không ổn định hoặc phản ứng của cơ thể.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 寒顫
Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ 寒顫:
3.1. Ví dụ 1
在寒冷的冬天,很多人都会感到寒顫。
(Trong mùa đông lạnh giá, nhiều người thường cảm thấy run lạnh.)
3.2. Ví dụ 2
他因为听到那个故事而感到寒顫。
(Anh ấy cảm thấy run lạnh vì nghe câu chuyện đó.)
3.3. Ví dụ 3
即使穿着厚重的衣服,我还是感到寒顫。
(Dù đã mặc đồ dày, tôi vẫn cảm thấy run lạnh.)
4. Kết Luận
寒顫 (hán zhàn) là một từ thú vị của tiếng Trung, không chỉ mô tả một trạng thái vật lý mà còn có thể diễn tả cảm xúc. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn có thể sử dụng nó trong nhiều tình huống trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn