DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

察看 (chá kàn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Từ “察看” (chá kàn) trong tiếng Trung là một từ khá thú vị và có ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách sử dụng nó trong các câu ví dụ để bạn có thể ứng dụng một cách linh hoạt.

1. Nghĩa của Từ “察看” (chá kàn) từ vựng tiếng Trung

Từ “察看” được dịch nghĩa là “xem xét”, “kiểm tra” hoặc “quan sát”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà người ta cần phải nhìn nhận hoặc xem xét điều gì đó một cách cẩn thận. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống như đánh giá tình hình, khảo sát địa điểm, hoặc kiểm tra một thông tin cụ thể nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “察看” (chá kàn)

Cấu trúc ngữ pháp của từ “察看” khá đơn giản. Đây là một động từ có thể sử dụng ở nhiều thì khác nhau, và thường được kết hợp với các từ bổ nghĩa khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn. Cách sử dụng cơ bản như sau:

Cấu Trúc Cơ Bản

  • Động từ + 目的(mùdì – mục đích): Chẳng hạn như “察看情况” (chá kàn qíngkuàng) nghĩa là “xem xét tình hình”.
  • Chủ ngữ + 察看 + Đối tượng: Ví dụ: “我察看项目的进度。” (Wǒ chá kàn xiàngmù de jìndù.) nghĩa là “Tôi đang kiểm tra tiến độ của dự án.”

3. Ví Dụ Đặt Câu Với Từ “察看” (chá kàn)

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ “察看” trong các câu cụ thể:

Ví Dụ 1: Trường Hợp Sử Dụng Trong Công Việc

“销售经理察看了市场的反馈。” (Xiāoshòu jīnglǐ chá kànle shìchǎng de fǎnkuì.) – “Quản lý bán hàng đã xem xét phản hồi từ thị trường.”

Ví Dụ 2: Trường Hợp Sử Dụng Trong Học Tập

“在课堂上,老师让学生察看阅读材料。” (Zài kètáng shàng, lǎoshī ràng xuéshēng chá kàn yuèdú cáiliào.) – “Trong lớp học, giáo viên yêu cầu học sinh xem xét tài liệu đọc.”

Ví Dụ 3: Trường Hợp Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

“我昨天去察看那家新开的餐厅。” (Wǒ zuótiān qù chá kàn nà jiā xīn kāi de cāntīng.) – “Ngày hôm qua tôi đã đi xem xét nhà hàng mới mở.”

4. Một Số Từ Vựng Liên Quan Đến “察看”

Có một số từ vựng liên quan đến “察看” mà bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ:

  • 检查 (jiǎnchá) – Kiểm tra
  • 观察 (guānchá) – Quan sát
  • 评估 (pínggū) – Đánh giá

5. Kết Luận

Từ “察看” không chỉ có nghĩa đơn thuần mà còn cho phép bạn thể hiện ý nghĩa sâu sắc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Qua bài viết này, mong rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng từ và có thể áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội xét duyệt ngữ pháp
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo