1. Giới Thiệu Chung về 察看
察看 (chákàn) là một từ tiếng Trung, mang ý nghĩa chủ yếu là “điều tra”, “theo dõi” hoặc “nhìn vào”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ môi trường làm việc cho đến cuộc sống hàng ngày. Sự hiểu biết về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp nắm bắt ngữ cảnh khi tiếp xúc với tiếng Trung.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 察看
察看 là một động từ trong tiếng Trung, với cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Cấu trúc chính bao gồm:
- 察 (chá): Nghĩa là quan sát, theo dõi.
- 看 (kàn): Nghĩa là nhìn, xem.
Cả hai từ này kết hợp lại để chỉ hành động “nhìn vào để điều tra” hay “theo dõi một cách có mục đích”.
3. Cách Sử Dụng 察看 trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 察看 trong câu:
3.1. Ví dụ 1
我去察看一下这件事情的进展。
Phiên âm: Wǒ qù chákàn yīxià zhè jiàn shìqíng de jìnzhǎn.
Dịch nghĩa: Tôi đi xem xét một chút về tiến triển của vấn đề này.
3.2. Ví dụ 2
他很有经验,总是去察看会议的情况。
Phiên âm: Tā hěn yǒu jīngyàn, zǒng shì qù chákàn huìyì de qíngkuàng.
Dịch nghĩa: Anh ấy rất có kinh nghiệm, luôn đi xem xét tình hình cuộc họp.
3.3. Ví dụ 3
在出发前,我需要察看天气预报。
Phiên âm: Zài chūfā qián, wǒ xūyào chákàn tiānqì yùbào.
Dịch nghĩa: Trước khi khởi hành, tôi cần xem thời tiết dự báo.
4. Kết Luận
察看 (chákàn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm ngôn ngữ của bạn. Hãy nhớ luyện tập sử dụng từ này qua các câu ví dụ để ghi nhớ tốt hơn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn