DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

寡 (guǎ) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ Câu và Ứng Dụng

1. 寡 (guǎ) Là Gì?

Từ 寡 (guǎ) trong tiếng Trung có ý nghĩa là “ít” hoặc “thưa thớt”. Nó thường được dùng để chỉ số lượng ít ỏi của một cái gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 寡

2.1. Cách Sử Dụng Từ 寡

Từ 寡 có thể được sử dụng như tính từ để miêu tả số lượng ít ỏi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thông thường, nó đi kèm với các danh từ chỉ số lượng, đếm được.

2.2. Ví Dụ Cấu Trúc tiếng Trung

Để giúp người học hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 寡, dưới đây là một vài cấu trúc phổ biến:

  • Thể hiện số lượng: “寡人” (guǎ rén) – ít người.
  • Miêu tả danh từ: “寡妇” (guǎ fù) – góa phụ.寡

3. Đặt Câu Có Từ 寡

3.1. Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng từ 寡:

  • 在这个小村庄里,居民数量非常寡。(Zài zhège xiǎo cūnzhuāng lǐ, jūmín shùliàng fēicháng guǎ.) – Ở ngôi làng nhỏ này, số lượng cư dân rất ít.
  • 这个城市的高楼很寡。(Zhège chéngshì de gāolóu hěn guǎ.) – Tòa nhà cao trong thành phố này rất ít.
  • 他是一个寡言的人。(Tā shì yīgè guǎyán de rén.) – Anh ấy là một người ít nói.

4. Lợi Ích Khi Nắm Rõ Từ 寡

Việc hiểu và sử dụng từ 寡 một cách chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn góp phần vào việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo