Trong quá trình học tiếng Trung, từ 實在 (shí zài) là một từ thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 實在, cách đặt câu có chứa từ này và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
實在 (shí zài) nghĩa là gì?
Từ 實在 (shí zài) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
- Nghĩa 1: Thực sự, quả thực (biểu thị sự chân thật, không giả dối)
- Nghĩa 2: Thực chất, bản chất (chỉ nội dung thực tế bên trong)
- Nghĩa 3: Thực tế, cụ thể (đối lập với lý thuyết)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 實在
1. 實在 + Tính từ
Dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ
Ví dụ: 這個問題實在太難了 (Zhège wèntí shízài tài nánle) – Vấn đề này thực sự quá khó
2. 實在 + Động từ
Diễn tả hành động được thực hiện một cách chân thật
Ví dụ: 我實在不知道該怎麼辦 (Wǒ shízài bù zhīdào gāi zěnme bàn) – Tôi thực sự không biết phải làm thế nào
3. 實在 + 是 + Danh từ/Tính từ
Nhấn mạnh bản chất của sự việc
Ví dụ: 他實在是個好人 (Tā shízài shì gè hǎorén) – Anh ấy thực sự là người tốt
Ví dụ câu có chứa từ 實在
- 這件衣服實在太貴了 (Zhè jiàn yīfú shízài tài guìle) – Bộ quần áo này thực sự quá đắt
- 我實在忍不住笑了 (Wǒ shízài rěnbùzhù xiàole) – Tôi thực sự không nhịn được cười
- 這個消息實在令人驚訝 (Zhège xiāoxi shízài lìng rén jīngyà) – Tin này thực sự khiến người ta kinh ngạc
Cách phân biệt 實在 và các từ đồng nghĩa
實在 thường bị nhầm lẫn với 確實 (quèshí) và 真 (zhēn). Tuy nhiên:
- 實在: Nhấn mạnh tính chân thật, thực tế
- 確實: Nhấn mạnh tính xác thực, chính xác
- 真: Đơn giản chỉ sự thật, không phức tạp như 實在
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn