DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

寧可 (Níng Kě) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Quan Trọng Trong Tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, 寧可 (níng kě) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 寧可 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi tình huống.

1. 寧可 (Níng Kě) Nghĩa Là Gì?

寧可 (níng kě) là một liên từ trong tiếng Trung mang nghĩa “thà… còn hơn”, thể hiện sự lựa chọn giữa hai khả năng không mong muốn nhưng phải chọn một. từ vựng tiếng Trung

Ví Dụ Minh Họa:

  • 我寧可在家看書也不去看那部無聊的電影。(Wǒ níngkě zàijiā kànshū yě bù qù kàn nà bù wúliáo de diànyǐng) – Tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn đi xem bộ phim nhàm chán đó.寧可

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 寧可

Có 3 cấu trúc chính với 寧可:

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 寧可 + Lựa chọn 1 + 也不 + Lựa chọn 2

Ví dụ: 他寧可走路也不坐公車。(Tā níngkě zǒulù yě bù zuò gōngchē) – Anh ấy thà đi bộ còn hơn đi xe buýt.

2.2. Cấu Trúc Với 與其…寧可…

與其 + Lựa chọn không mong muốn + 寧可 + Lựa chọn ưu tiên

Ví dụ: 與其浪費時間,寧可多學習。(Yǔqí làngfèi shíjiān, níngkě duō xuéxí) – Thà học thêm còn hơn lãng phí thời gian.

3. Cách Phân Biệt 寧可 Với Các Từ Tương Đương

So sánh với 寧願 (níngyuàn) và 寧肯 (níngkěn):

  • 寧可: Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết
  • 寧願: Thông dụng trong khẩu ngữ
  • 寧肯: Ít dùng hơn, mang sắc thái cổ điển

4. Bài Tập Thực Hành Với 寧可

Hãy đặt 5 câu sử dụng 寧可 theo các cấu trúc đã học.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo