1. Khái niệm về 審查 (shěn chá)
Từ 審查 (shěn chá) trong tiếng Trung có nghĩa là “kiểm tra”, “thẩm định”, hoặc “duyệt xét”. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, hành chính, và giáo dục. Thực chất, việc 審查 giúp đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và phù hợp của các tài liệu, yếu tố hoặc quy trình.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 審查
2.1 Thành phần cấu tạo
Từ 審查 được cấu tạo từ hai ký tự:
- 審 (shěn): có nghĩa là “thẩm tra”, “xem xét kỹ lưỡng”.
- 查 (chá): nghĩa là “kiểm tra”, “tra cứu”.
2.2 Ngữ pháp sử dụng
Từ 審查 thường được sử dụng như một động từ trong câu, thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng hoặc tình huống cần được thẩm định. Ví dụ:
- 審查報告 (shěn chá bào gào): “kiểm tra báo cáo”.
- 審查文件 (shěn chá wén jiàn): “kiểm tra tài liệu”.
3. Ví dụ cụ thể với từ 審查
3.1 Câu ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ minh hoạ cách sử dụng từ 審查.
- 我們需要對這些報告進行審查。 (Wǒmen xūyào duì zhèxiē bàogào jìnxíng shěnchá.)
- 審查新申請的程序非常重要。 (Shěnchá xīn shēnqǐng de chéngxù fēicháng zhòngyào.)
- 政府將對所有申請進行審查。 (Zhèngfǔ jiāng duì suǒyǒu shēnqǐng jìnxíng shěnchá.)
Dịch: “Chúng ta cần tiến hành kiểm tra các báo cáo này.”
Dịch: “Quy trình kiểm tra các đơn xin mới là rất quan trọng.”
Dịch: “Chính phủ sẽ kiểm tra tất cả các đơn xin.”
4. Kết luận
Từ 審查 (shěn chá) không chỉ là một từ vựng đơn giản trong tiếng Trung, mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh áp dụng thực tiễn. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thêm kiến thức hữu ích cho việc giao tiếp và làm việc trong các lĩnh vực liên quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn