DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

寶 (bǎo) là gì? Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 寶 (bǎo) mang nhiều ý nghĩa thú vị và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 寶, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 寶 (bǎo) nghĩa là gì?

Từ 寶 (bǎo) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Báu vật, đồ quý giá: Chỉ những vật phẩm có giá trị cao như vàng bạc, châu báu.
  • Quý báu, đáng giá: Dùng để miêu tả những thứ quan trọng, đáng trân trọng.
  • Con cưng: Cách gọi thân mật dành cho trẻ nhỏ hoặc người thân yêu.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 寶

Từ 寶 có thể đóng nhiều vai trò trong câu:

2.1. Danh từ

Khi là danh từ, 寶 thường đứng sau định ngữ hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ.

Ví dụ: 這是我家的傳家寶 (Zhè shì wǒ jiā de chuánjiā bǎo) – Đây là báu vật truyền gia đình tôi.

2.2. Tính từ

Khi làm tính từ, 寶 thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Ví dụ: 她是我的寶貝女兒 (Tā shì wǒ de bǎobèi nǚ’ér) – Cô ấy là con gái cưng của tôi.

3. Cách đặt câu với từ 寶

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 寶:

  1. 這個古董是無價之寶 (Zhège gǔdǒng shì wújià zhī bǎo) – Cổ vật này là báu vật vô giá.
  2. 時間就是金錢,請珍惜你的寶貴時間 (Shíjiān jiùshì jīnqián, qǐng zhēnxī nǐ de bǎoguì shíjiān) – Thời gian là tiền bạc, hãy trân trọng thời gian quý báu của bạn.
  3. 我的小寶貝今天上學了 (Wǒ de xiǎo bǎobèi jīntiān shàngxuéle) – Bé cưng của tôi hôm nay đi học rồi.

4. Các từ ghép phổ biến với 寶

  • 寶貝 (bǎobèi): Đồ quý, con cưng
  • 寶貴 (bǎoguì): Quý giá
  • 寶石 (bǎoshí): Đá quý

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Trunghttps://dailoan.vn/寶
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo