DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

导弹 (dǎodàn) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Khái Niệm Về 导弹 (dǎodàn)

Từ “导弹” (dǎodàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tên lửa”, một loại vũ khí được thiết kế để tấn công mục tiêu từ xa bằng cách bay qua không gian. Tên lửa có thể có nhiều loại khác nhau, bao gồm tên lửa hành trình và tên lửa đạn đạo, và chúng thường được sử dụng trong quân sự để nâng cao hiệu quả chiến đấu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 导弹

Trong tiếng Trung, “导” (dǎo) có nghĩa là “hướng dẫn” hoặc “chỉ đạo”, và “弹” (dàn) có nghĩa là “đạn” hoặc “tên lửa”. Khi kết hợp lại, “导弹” diễn tả một loại vũ khí mà có thể được “hướng dẫn” để bay đến mục tiêu nhất định. Cấu trúc này cho thấy một cách hiệu quả trong việc sử dụng ngôn ngữ Hán Việt.

Cấu Trúc Từ Vựng

  • 导 (dǎo): hướng dẫn, chỉ đạo.
  • 弹 (dàn): đạn, tên lửa. dǎodàn

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 导弹

Câu Câu 1:

我们军队正在研发新型导弹。
(Wǒmen jūnduì zhèngzài yánfā xīnxíng dǎodàn.)
“Quân đội của chúng tôi đang phát triển tên lửa mới.”

Câu Câu 2:

导弹的技术已经取得了显著进展。
(Dǎodàn de jìshù yǐjīng qǔdéle xiǎnzhù jìnzàn.)
“Công nghệ tên lửa đã đạt được những tiến bộ đáng kể.”

Câu Câu 3:

在军事演习中,导弹发挥了重要作用。
(Zài jūnshì yǎnxí zhōng, dǎodàn fāhuīle zhòngyào zuòyòng.)
“Trong cuộc diễn tập quân sự, tên lửa đã phát huy vai trò quan trọng.”

Kết Luận

Từ “导弹” (dǎodàn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn thể hiện sự phát triển và tầm quan trọng của công nghệ quân sự trong xã hội hiện đại. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ hơn về khái niệm và ngữ pháp của từ “导弹”. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  dǎodànhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo