Trong tiếng Trung, từ 导火索 (dǎohuǒsuǒ) mang nghĩa là “ngòi nổ” hoặc “nguyên nhân kích thích”. Từ này thường được dùng để chỉ những nguyên nhân dẫn đến sự kiện lớn hơn, giống như cách một ngòi nổ có thể kích hoạt một vụ nổ lớn hơn. Tìm hiểu sâu hơn về 导火索 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Trung mà còn cải thiện khả năng hiểu biết ngữ nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 导火索
Về mặt ngữ pháp, 导火索 được cấu thành từ ba chữ Hán:
- 导 (dǎo): dẫn dắt, hướng dẫn.
- 火 (huǒ): lửa.
- 索 (suǒ): dây, sợi.
Cấu trúc này có thể hiểu như “dây dẫn lửa”, mô tả một đối tượng hoặc một yếu tố kích hoạt xảy ra các tình huống nhất định. Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ này thường được dùng như danh từ, mang theo nghĩa ẩn dụ trong một số ngữ cảnh.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 导火索
Ví dụ 1: Sử dụng trong bối cảnh chính trị
在这场事件中,他的言论成了导火索,引发了一系列抗议活动。
Dịch nghĩa: “Trong sự kiện này, phát ngôn của anh ta trở thành ngòi nổ, kích hoạt một loạt các hoạt động phản đối.”
Ví dụ 2: Một câu chuyện kinh điển
故事中的小冲突只是导火索,背后潜藏着更深层次的矛盾。
Dịch nghĩa: “Xung đột nhỏ trong câu chuyện chỉ là ngòi nổ; ẩn chứa bên trong là những mâu thuẫn sâu sắc hơn.”
Ví dụ 3: Trong đời sống hàng ngày
他的过失成为了导火索,导致了团队的解散。
Dịch nghĩa: “Sai lầm của anh ấy đã trở thành ngòi nổ, dẫn đến sự tan rã của nhóm.”
Kết Luận
Hiểu về 导火索 (dǎohuǒsuǒ) không chỉ giúp chúng ta biết cách sử dụng từ này một cách chính xác mà còn giúp hiểu được những ngữ cảnh phức tạp trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành và áp dụng vào việc nói và viết tiếng Trung để mở rộng khả năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn