DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

封 (fēng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 封 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong 100 từ đầu tiên: Từ 封 (fēng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa đa dạng như “phong”, “niêm phong”, “phong tỏa”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 封 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 封 (fēng) Nghĩa Là Gì?

Từ 封 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Danh từ: Chỉ phong thư, thư từ (信件)
  • Động từ:
    • Niêm phong, đóng kín (密封)
    • Phong tước, phong chức (授予爵位)
    • Phong tỏa (封锁) học tiếng Trung
  • Lượng từ: Dùng cho thư từ (用于信件)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 封 fēng tiếng Trung

2.1. Khi 封 Là Động Từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 封 + Tân ngữ

Ví dụ: 他封了那封信。 (Tā fēngle nà fēng xìn.) – Anh ấy đã niêm phong bức thư đó.

2.2. Khi 封 Là Danh Từ

Cấu trúc: Số từ + 封 + Danh từ

Ví dụ: 我收到三封信。 (Wǒ shōu dào sān fēng xìn.) – Tôi nhận được ba bức thư.

3. Cách Đặt Câu Với Từ 封

3.1. Câu Đơn Giản

请把这封信封好。 (Qǐng bǎ zhè fēng xìn fēng hǎo.) – Hãy niêm phong bức thư này cẩn thận.

3.2. Câu Phức Tạp

政府决定封城以防止疫情扩散。 (Zhèngfǔ juédìng fēng chéng yǐ fángzhǐ yìqíng kuòsàn.) – Chính phủ quyết định phong tỏa thành phố để ngăn chặn dịch bệnh lây lan.

4. Phân Biệt 封 Với Các Từ Tương Đồng

So sánh với các từ như 关闭 (đóng cửa), 密封 (niêm phong kín) để hiểu rõ hơn cách dùng của 封.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM học tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo