Trong tiếng Trung, từ 射 (shè) có ý nghĩa chính là “bắn” hoặc “chiếu”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao cho đến vật lý.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 射
Từ 射 không chỉ đơn giản là một động từ mà còn có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa phong phú hơn. Trong ngữ pháp tiếng Trung, khi sử dụng từ 射, chúng ta cần chú ý đến động từ và đối tượng đi kèm.
Ví dụ cấu trúc câu với 射
1. 他射箭很厉害。
(Tā shèjiàn hěn lìhài.)
Dịch: Anh ấy bắn cung rất giỏi.
2. 她射中了靶子。
(Tā shè zhōngle bǎzi.)
Dịch: Cô ấy đã bắn trúng mục tiêu.
3. 太阳射出光芒。
(Tàiyáng shèchū guāngmáng.)
Dịch: Mặt trời chiếu ra ánh sáng.
Các ngữ cảnh sử dụng từ 射
1. Trong thể thao
Từ 射 thường được sử dụng trong các môn thể thao như bắn cung, bắn súng. Khi đề cập đến hành động bắn, 射 luôn đi kèm với một đối tượng cụ thể.
2. Trong khoa học
Trong vật lý, 射 có thể chỉ các loại tia như tia X, tia hồng ngoại, v.v. Ví dụ: 光射 (guāng shè) tức là “tia sáng”.
Thực hành với từ 射
Để củng cố kiến thức về từ 射, các bạn có thể tập đặt câu. Hãy thử nghĩ ra những câu sử dụng từ 射 trong các ngữ cảnh khác nhau và luyện tập cùng bạn bè hoặc giáo viên.
Kết luận
Từ 射 (shè) không chỉ mang nghĩa bắn, mà còn có nhiều ứng dụng phong phú trong ngôn ngữ và văn hóa. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn