DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

将近 (jiāngjìn) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 将近 (jiāngjìn) mang một ý nghĩa rất đặc biệt và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu xem 将近 là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó như thế nào và một số ví dụ thực tế để giúp bạn ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày nhé!将近

将近 (jiāngjìn) là gì?

将近 (jiāngjìn) có nghĩa là “gần đến”, “sắp tới”, “hầu như” hoặc “gần như”. Từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc khoảng cách về một sự kiện hoặc điều gì đó đang diễn ra.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 将近

Cách sử dụng 将近 trong câu

将近 thường đứng trước danh từ hoặc động từ, có thể sử dụng trong các cấu trúc câu như:

  • 将近 + số lượng + danh từ
  • 将近 + động từ

Ví dụ:

  • 将近三年 (jiāngjìn sān nián) – “Gần ba năm”
  • 将近到达 (jiāngjìn dào dá) – “Sắp đến nơi”

Ví dụ minh họa cho từ 将近

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể dễ dàng hình dung cách sử dụng 将近 trong giao tiếp hàng ngày:

  • 我们将近要去旅行了。 (Wǒmen jiāngjìn yào qù lǚxíng le.) – “Chúng ta sắp đi du lịch.”
  • 他的年龄将近三十。 (Tā de niánlíng jiāngjìn sānshí.) – “Tuổi của anh ấy gần ba mươi.”
  • 这场比赛将近结束。 (Zhè chǎng bǐsài jiāngjìn jiéshù.) – “Trận đấu này gần kết thúc.”

Tổng Kết

Chúng ta đã cùng khám phá ý nghĩa của từ 将近 (jiāngjìn) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể. Nếu bạn mong muốn hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung của mình, hãy nhớ áp dụng các từ vựng và ngữ pháp đã học vào thực tế nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 将近0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo